Định nghĩa của từ summon

summonverb

triệu hồi

/ˈsʌmən//ˈsʌmən/

Nguồn gốc của từ "summon" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sumen", có nghĩa là "gọi lại" hoặc "tập hợp". Biến thể tiếng Anh trung đại, "sommen", chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động triệu tập hợp pháp ai đó ra tòa. Nghĩa của từ này mở rộng theo thời gian và ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ bất kỳ yêu cầu hoặc chỉ dẫn nào để xuất hiện tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Động từ "to summon" thường được theo sau bởi một giới từ, chẳng hạn như "to" hoặc "for", tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Việc sử dụng nó trong tiếng Anh hiện đại phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó trong tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng trong các giao tiếp chính thức và tôn trọng để biểu thị cảm giác về thẩm quyền và sự nghiêm túc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp)

meaningkêu gọi (một thành phố...) đầu hàng

meaningtập trung

exampleto summon up one's courage: tập trung hết can đảm

exampleto summon up one's strength: tập trung hết sức lực

namespace

to order somebody to appear in court

ra lệnh cho ai đó xuất hiện tại tòa án

Ví dụ:
  • He was summoned to appear before the magistrates.

    Anh ta được triệu tập để trình diện trước quan tòa.

Ví dụ bổ sung:
  • He has been summoned from New York to give evidence at the trial.

    Anh ta đã được triệu tập từ New York để đưa ra bằng chứng tại phiên tòa.

  • I was recently summoned for jury duty.

    Gần đây tôi đã được triệu tập để làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn.

Từ, cụm từ liên quan

to order somebody to come to you

ra lệnh cho ai đó đến với bạn

Ví dụ:
  • In May 1688 he was urgently summoned to London.

    Vào tháng 5 năm 1688, ông được triệu tập khẩn cấp đến London.

  • She summoned the waiter.

    Cô gọi người phục vụ.

  • He was summoned before the board of directors.

    Anh ta được triệu tập trước hội đồng quản trị.

Ví dụ bổ sung:
  • She was duly summoned for an interview.

    Cô ấy đã được triệu tập hợp lệ để phỏng vấn.

  • She was summoned back to his office.

    Cô được triệu tập trở lại văn phòng của anh.

to call for or try to obtain something

kêu gọi hoặc cố gắng để có được một cái gì đó

Ví dụ:
  • to summon assistance/help/reinforcements

    triệu tập sự hỗ trợ/giúp đỡ/tiếp viện

to arrange an official meeting

sắp xếp một cuộc họp chính thức

Ví dụ:
  • to summon a meeting

    triệu tập một cuộc họp

Từ, cụm từ liên quan

to make an effort to produce a particular quality in yourself, especially when you find it difficult

nỗ lực để tạo ra một phẩm chất đặc biệt ở bản thân, đặc biệt là khi bạn cảm thấy khó khăn

Ví dụ:
  • She was trying to summon up the courage to leave him.

    Cô đang cố gắng lấy hết can đảm để rời xa anh.

  • I couldn't even summon the energy to get out of bed.

    Tôi thậm chí không còn sức lực để ra khỏi giường.

Ví dụ bổ sung:
  • He could hardly summon the strength to stand up.

    Anh ta gần như không còn đủ sức để đứng dậy.

  • She managed to summon up a smile.

    Cô cố gắng nở một nụ cười.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs