Định nghĩa của từ induction

inductionnoun

hướng dẫn

/ɪnˈdʌkʃn//ɪnˈdʌkʃn/

Từ "induction" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "induco" có nghĩa là "dẫn vào" hoặc "mang vào". Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ "induction" lần đầu tiên được nhà khoa học người Anh Michael Faraday sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả quá trình tạo ra từ trường xung quanh một dây dẫn mang dòng điện. Trong trường hợp này, từ trường được dẫn vào hoặc gây ra bởi sự hiện diện của dòng điện, do đó có thuật ngữ "induction". Khái niệm cảm ứng điện từ, khi được biết đến, đã đặt nền tảng cho sự phát triển của nhiều công nghệ điện quan trọng như máy biến áp, máy phát điện và động cơ điện. Theo thời gian, việc sử dụng từ "induction" đã mở rộng để mô tả các hiện tượng khác nữa. Ví dụ, trong hóa học, cảm ứng đề cập đến việc giảm mật độ electron một cách tinh tế trong một phân tử ở vị trí cách xa vị trí có độ âm điện hoặc điện tích do sự hiện diện của một nguyên tử có độ âm điện cao hoặc điện tích dương. Trong thống kê, cảm ứng đề cập đến quá trình đưa ra suy luận hợp lý về một quần thể từ một mẫu, dựa trên các mô hình quan sát được. Trong các bối cảnh này, thuật ngữ "induction" phản ánh ý tưởng rằng một hiệu ứng đang được dẫn dắt hoặc gây ra bởi một bối cảnh rộng hơn hoặc kinh nghiệm trước đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm lễ nhậm chức (cho ai)

meaningsự bước đầu làm quen nghề (cho ai)

meaningsự giới thiệu (vào một tổ chức)

typeDefault

meaning(logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration

namespace

the process of introducing somebody to a new job, skill, organization, etc.; a ceremony at which this takes place

quá trình giới thiệu cho ai đó một công việc, kỹ năng, tổ chức mới, v.v.; một buổi lễ diễn ra

Ví dụ:
  • induction into the local business community

    hòa nhập vào cộng đồng doanh nghiệp địa phương

  • The induction of new students will take place in the main hall.

    Lễ giới thiệu học sinh mới sẽ diễn ra tại hội trường chính.

the act of making a pregnant woman start to give birth, using artificial means such as a special drug

hành động làm cho một phụ nữ mang thai bắt đầu sinh con bằng cách sử dụng các biện pháp nhân tạo như một loại thuốc đặc biệt

Ví dụ:
  • the induction of labour

    sự khởi phát chuyển dạ

a method of discovering general rules and principles from particular facts and examples

một phương pháp khám phá các quy tắc và nguyên tắc chung từ các sự kiện và ví dụ cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

the process by which electricity or magnetism passes from one object to another without them touching

quá trình mà điện hoặc từ trường truyền từ vật này sang vật khác mà không chạm vào nhau