Định nghĩa của từ mobilization

mobilizationnoun

sự huy động

/ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃn//ˌməʊbələˈzeɪʃn/

Từ "mobilization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi nhu cầu huy động nhanh chóng và hiệu quả các lực lượng quân đội và nguồn lực lớn cho các hoạt động quân sự trở nên rõ ràng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "mobiliser", có nghĩa là đưa vào sử dụng hoặc chuẩn bị hành động. Thuật ngữ này lần đầu tiên được quân đội Pháp sử dụng vào những năm 1870 như một chiến lược quân sự nhằm huy động lực lượng dự bị trong thời chiến. Khái niệm huy động nhanh chóng lan sang các lĩnh vực khác ngoài bối cảnh quân sự khi người ta thấy rõ rằng nó cũng có thể được áp dụng cho quản lý nguồn lực, huy động kinh tế và công nghiệp, và huy động xã hội. Ngày nay, từ "mobilization" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ứng phó khẩn cấp, tổ chức chính trị và chiến lược kinh doanh, để chỉ quá trình tập hợp con người, nguồn lực và thiết bị nhằm hoàn thành một mục tiêu cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự huy động, sự động viên

examplemobilization orders: lệnh động viên

examplemobilization scheme (plan): kế hoạch động viên

namespace

preparations that bring together the people and weapons that will be needed in order for a country to fight a war

sự chuẩn bị tập hợp con người và vũ khí cần thiết để một quốc gia có thể tiến hành chiến tranh

Ví dụ:
  • At the peak of mobilization in September 1942, there were 157 000 in the armed services.

    Vào thời điểm cao điểm của đợt động viên vào tháng 9 năm 1942, có 157.000 người trong lực lượng vũ trang.

the act of bringing together the things that are needed for a particular purpose

hành động tập hợp những thứ cần thiết cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • the mobilization of funds for development activities

    việc huy động vốn cho các hoạt động phát triển