Định nghĩa của từ provocation

provocationnoun

khiêu khích

/ˌprɒvəˈkeɪʃn//ˌprɑːvəˈkeɪʃn/

Từ "provocation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "proviocare", có nghĩa là "kích động" hoặc "khuấy động". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro", có nghĩa là "forward" hoặc "hướng tới" và "vocare", có nghĩa là "gọi" hoặc "triệu tập". Trong tiếng Anh trung đại, từ "provocation" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "khuấy động" hoặc "kích động" ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng cố ý thúc giục hoặc trêu chọc ai đó làm điều gì đó, thường với mục đích gợi lên phản ứng hoặc hành động cực đoan. Ngày nay, "provocation" thường ám chỉ bất kỳ hành động, tuyên bố hoặc hành động nào nhằm mục đích gợi ra phản ứng hoặc phản hồi mạnh mẽ từ người hoặc nhóm người khác, thường theo cách có chủ đích và được tính toán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động

meaningsự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức

namespace
Ví dụ:
  • The provocative artwork at the gallery sparked intense discussions among the viewers.

    Tác phẩm nghệ thuật khiêu khích tại phòng trưng bày đã gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi giữa những người tham quan.

  • The speaker's use of profanity in a professional setting was a deliberate provocation intended to shock the audience.

    Việc người nói sử dụng ngôn từ tục tĩu trong bối cảnh chuyên nghiệp là hành vi khiêu khích có chủ đích nhằm gây sốc cho khán giả.

  • Her bold fashion choices often served as provocative statements about gender and identity.

    Những lựa chọn thời trang táo bạo của bà thường đóng vai trò như những tuyên bố khiêu khích về giới tính và bản dạng.

  • The journalist's incendiary editorial provoked strong reactions from both sides of the politcal spectrum.

    Bài xã luận mang tính kích động của nhà báo đã gây ra phản ứng mạnh mẽ từ cả hai phía của quang phổ chính trị.

  • The provocative ads for the new product generated a significant amount of buzz on social media.

    Những quảng cáo khiêu khích cho sản phẩm mới đã tạo nên tiếng vang lớn trên mạng xã hội.

  • The singer's sensual dance moves during the performance were a blatant provocation that left the audience divided.

    Những động tác nhảy gợi cảm của ca sĩ trong buổi biểu diễn là sự khiêu khích trắng trợn khiến khán giả chia rẽ.

  • The writer's critical essay was a deliberate provocation intended to challenge traditional beliefs.

    Bài luận phê bình của tác giả là một sự khiêu khích có chủ đích nhằm thách thức các tín ngưỡng truyền thống.

  • The provocative speech by the guest speaker left the audience in a state of shock and confusion.

    Bài phát biểu đầy khiêu khích của diễn giả khách mời khiến khán giả vô cùng sốc và bối rối.

  • The film's graphic portrayal of violence was a deliberate provocation meant to question the viewer's moral compass.

    Việc bộ phim miêu tả bạo lực một cách chi tiết là một sự khiêu khích có chủ đích nhằm đặt câu hỏi về la bàn đạo đức của người xem.

  • Her provocative remarks about the company's top executives eventually led to her dismissal.

    Những phát biểu khiêu khích của bà về các giám đốc điều hành cấp cao của công ty cuối cùng đã dẫn đến việc bà bị sa thải.