Định nghĩa của từ draft

draftnoun

bản phác thảo, sơ đồ thiết kế, phác thảo, thiết kế

/drɑːft/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "draft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*thraftiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "thrift". Ban đầu, "draft" có nghĩa là "kéo hoặc kéo một thứ gì đó", có thể ám chỉ hành động kéo hoặc kéo chất lỏng, không khí hoặc vật thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "draft" đã mở rộng để bao gồm các nghĩa khác. Vào thế kỷ 13, nó bắt đầu ám chỉ phiên bản viết của một tài liệu, chẳng hạn như một lá thư hoặc một hiệp ước. "draft" theo nghĩa này được coi là phiên bản sơ bộ, thường dùng để xem xét và sửa đổi trước khi chuẩn bị phiên bản cuối cùng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "draft" đã mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh chuyển động của gió và không khí, ám chỉ một luồng không khí hoặc dòng khí. Nghĩa này vẫn được sử dụng ngày nay trong khí tượng học và kỹ thuật. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "draft" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng kéo hoặc vẽ một cái gì đó, bất kể ứng dụng cụ thể của nó là gì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcặn

meaningnước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)

meaningbã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft]

exampleto make a draft on...: lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)

type danh từ

meaningbản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch

meaning(thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)

exampleto make a draft on...: lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)

namespace

a rough written version of something that is not yet in its final form

một phiên bản viết thô của một cái gì đó chưa ở dạng cuối cùng

Ví dụ:
  • This is only the first draft of my speech.

    Đây chỉ là bản thảo đầu tiên trong bài phát biểu của tôi.

  • I've made a rough draft of the letter.

    Tôi đã viết một bản thảo thô của bức thư.

  • The final published version differs from earlier drafts in many key details.

    Phiên bản được xuất bản cuối cùng khác với các bản thảo trước đó ở nhiều chi tiết chính.

  • the final draft (= the final version)

    bản thảo cuối cùng (= phiên bản cuối cùng)

  • a draft report/plan/bill/resolution

    một bản dự thảo báo cáo/kế hoạch/dự luật/nghị quyết

  • a draft document/proposal

    một dự thảo tài liệu/đề nghị

  • the draft constitution/legislation/agreement

    dự thảo hiến pháp/luật pháp/thỏa thuận

  • The legislation is still in draft form.

    Luật vẫn còn ở dạng dự thảo.

Ví dụ bổ sung:
  • I sent an early draft to an agent.

    Tôi đã gửi một bản thảo sớm cho một đại lý.

  • She produced an initial draft of her plans.

    Cô ấy đã đưa ra bản phác thảo ban đầu về kế hoạch của mình.

  • The preliminary draft of the agreement has been approved.

    Dự thảo sơ bộ của thỏa thuận đã được phê duyệt.

  • The students were invited to submit drafts for feedback.

    Các sinh viên được mời gửi bản thảo để lấy ý kiến ​​phản hồi.

  • Is this the final draft?

    Đây có phải là bản thảo cuối cùng không?

a written order to a bank to pay money to somebody

một lệnh bằng văn bản cho ngân hàng để trả tiền cho ai đó

Ví dụ:
  • Payment must be made by bank draft drawn on a UK bank.

    Việc thanh toán phải được thực hiện bằng hối phiếu ngân hàng được rút từ ngân hàng Vương quốc Anh.

the practice of ordering people by law to join the armed forces

việc thực hành pháp luật để ra lệnh cho người dân gia nhập lực lượng vũ trang

a system in which professional teams in some sports choose players each year from among college students

một hệ thống trong đó các đội chuyên nghiệp trong một số môn thể thao chọn cầu thủ mỗi năm trong số các sinh viên đại học

Ví dụ:
  • He was the fourth player chosen in the 2017 draft, but the first of his class to reach the major leagues.

    Anh ấy là cầu thủ thứ tư được chọn trong đợt dự tuyển năm 2017, nhưng là cầu thủ đầu tiên trong lớp của anh ấy lọt vào các giải đấu lớn.

a flow of cool air in a room or other small space

luồng không khí mát mẻ trong phòng hoặc không gian nhỏ khác

Ví dụ:
  • Can you shut the door? There's a draft in here.

    Bạn có thể đóng cửa lại được không? Có một bản nháp ở đây.

one continuous action of swallowing liquid (= making it go down your throat); the amount swallowed

một hành động liên tục nuốt chất lỏng (= làm cho nó đi xuống cổ họng của bạn); số lượng nuốt

Ví dụ:
  • He took a deep draft of his beer.

    Anh ta uống một hơi bia thật sâu.

medicine in a liquid form

thuốc ở dạng lỏng

Ví dụ:
  • a sleeping draft (= one that makes you sleep)

    một bản nháp ngủ (= một bản nháp khiến bạn buồn ngủ)