Định nghĩa của từ consultation

consultationnoun

Tư vấn

/ˌkɒnslˈteɪʃn//ˌkɑːnslˈteɪʃn/

Từ "consultation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "consul" có nghĩa là "thảo luận" và "tum" có nghĩa là "together". Trong tiếng Anh, từ "consultation" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "một cuộc thảo luận hoặc cân nhắc với người khác hoặc những người khác". Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, thuật ngữ "consultation" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 17 để mô tả cuộc họp giữa bác sĩ và bệnh nhân để thảo luận về tình trạng và phương pháp điều trị của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm các cuộc thảo luận giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để chia sẻ kiến ​​thức, chuyên môn và đưa ra quyết định. Ngày nay, từ "consultation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, để mô tả một cuộc họp hoặc cuộc thảo luận chính thức nhằm tìm kiếm lời khuyên, chia sẻ kiến ​​thức hoặc đưa ra quyết định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hỏi ý kiến

meaningsự tra cứu, sự tham khảo

meaningsự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý

exampleto hold a consultation: bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý

namespace

the act of discussing something with somebody or with a group of people before making a decision about it

hành động thảo luận điều gì đó với ai đó hoặc với một nhóm người trước khi đưa ra quyết định về việc đó

Ví dụ:
  • a consultation document/paper/period/process

    một tài liệu/giấy/giai đoạn/quy trình tư vấn

  • The decision was taken after close consultation with local residents.

    Quyết định được đưa ra sau khi tham khảo ý kiến ​​chặt chẽ với người dân địa phương.

  • acting in consultation with all the departments involved

    hành động với sự tham vấn của tất cả các bộ phận liên quan

Ví dụ bổ sung:
  • The company has promised wide consultation on its expansion plans.

    Công ty đã hứa sẽ tư vấn rộng rãi về kế hoạch mở rộng của mình.

  • The plan was developed in close consultation with the local community.

    Kế hoạch này được phát triển với sự tham vấn chặt chẽ của cộng đồng địa phương.

  • There will be a period of public consultation before a decision is reached.

    Sẽ có một thời gian tham vấn cộng đồng trước khi đưa ra quyết định.

  • They have taken this decision without any consultation.

    Họ đã đưa ra quyết định này mà không có bất kỳ sự tham vấn nào.

  • We need more consultation with the unions.

    Chúng tôi cần tham khảo ý kiến ​​nhiều hơn với các công đoàn.

a formal meeting to discuss something

một cuộc họp chính thức để thảo luận về một cái gì đó

Ví dụ:
  • There have been extensive consultations between the two countries.

    Đã có nhiều cuộc tham vấn sâu rộng giữa hai nước.

Ví dụ bổ sung:
  • a consultation between teachers and parents

    sự tư vấn giữa giáo viên và phụ huynh

  • The police chiefs will hold a consultation with all the relevant groups.

    Cảnh sát trưởng sẽ tổ chức tham vấn với tất cả các nhóm liên quan.

a meeting with an expert, especially a doctor, to get advice or treatment

cuộc gặp với một chuyên gia, đặc biệt là bác sĩ, để được tư vấn hoặc điều trị

Ví dụ:
  • A 30-minute consultation will cost £50.

    Một cuộc tư vấn kéo dài 30 phút sẽ có giá £ 50.

Ví dụ bổ sung:
  • I had a consultation with a dermatologist.

    Tôi đã được tư vấn với bác sĩ da liễu.

  • The practice provides medical consultations for drug addicts.

    Phòng khám cung cấp tư vấn y tế cho người nghiện ma túy.

  • a joint consultation with doctors and patients

    tư vấn chung giữa bác sĩ và bệnh nhân

the act of looking for information in a book, etc.

hành động tìm kiếm thông tin trong một cuốn sách, v.v.

Ví dụ:
  • There is a large collection of texts available for consultation on-screen.

    Có một bộ sưu tập lớn các văn bản có sẵn để tư vấn trên màn hình.