danh từ
sự gọi lên, sự gợi lên
(pháp lý) sự gọi ra toà trên
MÁY TÍNH
/ˌiːvəʊˈkeɪʃn//ˌiːvəʊˈkeɪʃn/"Evocation" bắt nguồn từ tiếng Latin "evocatio", có nghĩa là "gọi ra". Nó kết hợp tiền tố "e-" (ra, từ) và động từ "vocare" (gọi). Nghĩa gốc của "evocation" ám chỉ đến tập tục của người La Mã là triệu hồi linh hồn của các vị thần đến một thành phố hoặc ngôi đền mới. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ hành động triệu hồi hoặc đưa ra nào, cho dù đó là ký ức, cảm xúc hay thậm chí là sức mạnh ma thuật.
danh từ
sự gọi lên, sự gợi lên
(pháp lý) sự gọi ra toà trên
Miêu tả sống động về những ngọn núi sương mù trong tiểu thuyết gợi lên trong tôi cảm giác kính sợ.
Bức tranh "Đêm đầy sao" của Van Gogh gợi lên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ với những màu sắc xoáy và mãnh liệt.
Âm nhạc cổ điển vang lên trong nền gợi lại ký ức về mẹ tôi, người đã chơi bản nhạc tương tự trên đàn piano khi tôi còn nhỏ.
Những lời thơ của bà gợi lên hình ảnh một đồng cỏ thanh bình đầy hoa dại và làn gió nhẹ.
Giai điệu sâu lắng của tiếng sáo gợi lên cảm xúc khao khát và hoài niệm.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng gợi lên những ký ức ấm áp về căn bếp và những buổi họp mặt gia đình.
Câu chuyện gợi cảm về hy vọng và sức bền bỉ trước nghịch cảnh đã khiến tôi rơi nước mắt.
Sự phản chiếu ma mị của ánh trăng trên mặt nước tĩnh lặng của hồ gợi lên cảm giác yên bình và thiền định.
Văn xuôi mạnh mẽ gợi lên sự đồng cảm với hoàn cảnh khốn khổ của những người bị áp bức và thiệt thòi.
Mùi thơm nồng nàn của gia vị gợi lên những ký ức thơm ngon và gợi cảm về bữa tiệc Ấn Độ của bà tôi.