danh từ
sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Default
(Tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ
sự định cỡ
/ˌkælɪˈbreɪʃn//ˌkælɪˈbreɪʃn/Từ "calibration" bắt nguồn từ tiếng Latin "calibrāre", có nghĩa là "xác định cỡ nòng của". Caliber ban đầu dùng để chỉ đường kính của nòng súng, nhưng nó được mở rộng để chỉ kích thước hoặc chất lượng của một thứ gì đó. Do đó, hiệu chuẩn đã phát triển thành quá trình điều chỉnh hoặc thiết lập một dụng cụ hoặc thiết bị để đảm bảo các phép đo hoặc kết quả chính xác. Nó phản ánh ý tưởng đưa một thứ gì đó đến một tiêu chuẩn hoặc "cỡ nòng" chính xác.
danh từ
sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)
sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
Default
(Tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ
the act of calibrating something
hành động hiệu chỉnh một cái gì đó
một lỗi hiệu chuẩn
Thiết bị y tế đã trải qua quá trình hiệu chuẩn kỹ lưỡng để đảm bảo độ chính xác.
Các thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm cần được hiệu chuẩn thường xuyên để duy trì độ chính xác.
Thiết bị khoa học được hiệu chuẩn trước khi tiến hành bất kỳ thí nghiệm nào để loại bỏ mọi lỗi.
Việc hiệu chuẩn thiết bị đo được thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
the units of measurement marked on a thermometer or other instrument
đơn vị đo lường được đánh dấu trên nhiệt kế hoặc dụng cụ khác
Mặt số có các hiệu chỉnh từ 1 đến 5.