Default
(Tech) đường gốc, đường không; đường quét
đường cơ sở
/ˈbeɪslaɪn//ˈbeɪslaɪn/Từ "baseline" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bæsc" (que hoặc cực) và "līn" (dòng). Ban đầu, một đường cơ sở đề cập đến đường thấp nhất hoặc đường đầu tiên của một khuông nhạc, đánh dấu sự bắt đầu của một bản nhạc. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như thể thao, trong đó đường cơ sở trở thành điểm cơ bản hoặc điểm bắt đầu để đo lường hoặc so sánh. Ví dụ, trong quần vợt, đường cơ sở là đường ở cuối sân, đánh dấu vị trí ban đầu của người phát bóng. Trong kinh doanh, đường cơ sở có thể đại diện cho một tiêu chuẩn hoặc điểm tham chiếu để theo dõi tiến trình hoặc hiệu suất. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "baseline" vẫn duy trì mối liên hệ của nó với các ý tưởng về nền tảng, điểm bắt đầu và tham chiếu.
Default
(Tech) đường gốc, đường không; đường quét
a line marking each end of the court in tennis or the edge of the area where a player can run in baseball
một đường đánh dấu mỗi đầu sân trong môn quần vợt hoặc rìa khu vực mà người chơi có thể chạy trong môn bóng chày
Doanh thu của công ty trong quý đầu tiên năm 2021 giảm xuống dưới mức kỳ vọng cơ bản do những biến động bất ngờ của thị trường.
Loại thuốc mới này cho thấy kết quả khả quan trong các thử nghiệm lâm sàng, vượt tỷ lệ thành công ban đầu là 20%.
Các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân cho thấy nhịp tim ban đầu là 72 nhịp mỗi phút trước khi phẫu thuật.
Ngân sách tiếp thị của chúng tôi trong năm nay sẽ tăng đáng kể so với mức chi tiêu cơ bản của năm trước.
Hiệu suất của người tham gia trong bài kiểm tra trí nhớ vẫn nhất quán với điểm số ban đầu của họ trong các lần đánh giá trước đó.
a line or measurement that is used as a starting point when comparing facts
một đường thẳng hoặc phép đo được sử dụng làm điểm khởi đầu khi so sánh các sự kiện
Các số liệu năm 2014 được sử dụng làm cơ sở cho nghiên cứu.