Định nghĩa của từ bulky

bulkyadjective

cồng kềnh

/ˈbʌlki//ˈbʌlki/

"Bulky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bulca", có nghĩa là "lump" hoặc "bướu". Thuật ngữ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Đức nguyên thủy "bulka", cũng có nghĩa là "lump" hoặc "bướu". Theo thời gian, "bulca" đã phát triển thành "bulk" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ một thứ gì đó lớn và đồ sộ. "Bulky" sau đó xuất hiện vào thế kỷ 16, mô tả một thứ gì đó được đặc trưng bởi kích thước và trọng lượng lớn, giống như một cục u hoặc cục phình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)

namespace

large and difficult to move or carry

lớn và khó di chuyển hoặc mang theo

Ví dụ:
  • Bulky items will be collected separately.

    Các mặt hàng cồng kềnh sẽ được thu gom riêng.

  • The key felt bulky in his pocket.

    Chiếc chìa khóa có vẻ cồng kềnh trong túi anh.

  • She laid two bulky files on the table.

    Cô đặt hai tập tài liệu cồng kềnh lên bàn.

  • The winter coat my aunt gave me is extremely bulky, making it difficult to pack in my suitcase for my trip.

    Chiếc áo khoác mùa đông mà dì tặng tôi rất cồng kềnh, khiến tôi khó có thể nhét vào vali khi đi du lịch.

  • The oversized couch in the living room is so bulky that it takes up most of the space in the room.

    Chiếc ghế dài quá khổ trong phòng khách cồng kềnh đến mức chiếm hầu hết không gian trong phòng.

tall and heavy

cao và nặng

Ví dụ:
  • The bulky figure of Inspector Jones appeared at the door.

    Bóng dáng to lớn của thanh tra Jones xuất hiện ở cửa.