Định nghĩa của từ hefty

heftyadjective

nặng

/ˈhefti//ˈhefti/

Từ "hefty" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ban đầu, nó dùng để chỉ một loại đá thường được sử dụng trong xây dựng được gọi là "đá nặng". Loại đá này lớn và nặng, lý tưởng cho các dự án xây dựng nặng. Khi việc sử dụng từ "đá nặng" giảm đi, thuật ngữ "hefty" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn. Lần đầu tiên nó xuất hiện trên báo in vào giữa những năm 1800, mô tả bất kỳ thứ gì đáng kể hoặc có trọng lượng theo đúng nghĩa của nó, chẳng hạn như một cuốn sách nặng hoặc một bữa ăn thịnh soạn. Việc sử dụng "hefty" để mô tả mọi người đã phát triển ngay sau đó. Vào cuối những năm 1800, "hefty" bắt đầu được sử dụng như một thuật ngữ lóng để mô tả những người thừa cân, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của nó là liên kết trọng lượng với chất hoặc sức mạnh. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến đá thành thuật ngữ mô tả con người phản ánh cách các từ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian, vì chúng phản ánh sự thay đổi về quan điểm văn hóa và thái độ của xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng

namespace

big and heavy

to và nặng

Ví dụ:
  • Her brothers were both hefty men in their forties.

    Các anh trai của cô đều là những người đàn ông to lớn ở độ tuổi bốn mươi.

large; larger than usual or expected

lớn; lớn hơn bình thường hoặc dự kiến

Ví dụ:
  • They sold it easily and made a hefty profit.

    Họ bán nó một cách dễ dàng và thu được lợi nhuận khổng lồ.

  • Interest rates have gone up to a hefty 12%.

    Lãi suất đã tăng lên tới 12%.

  • She will have to pay a pretty hefty fine if she is caught.

    Cô ấy sẽ phải trả một khoản tiền phạt khá lớn nếu bị bắt.

using a lot of force

sử dụng rất nhiều lực lượng

Ví dụ:
  • He gave the door a hefty kick.

    Anh đá mạnh vào cửa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches