Định nghĩa của từ building block

building blocknoun

khối xây dựng

/ˈbɪldɪŋ blɒk//ˈbɪldɪŋ blɑːk/

Cụm từ "building block" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục. Vào thời điểm đó, nó đề cập đến một yếu tố cơ bản đóng vai trò là nền tảng để dạy trẻ em cách đọc và viết. Những khối xây dựng cơ bản này, chẳng hạn như chữ cái và âm tiết, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc về các kỹ năng ngôn ngữ có thể được mở rộng hơn nữa khi chúng tiến bộ trong quá trình học tập. Khi phép ẩn dụ về xây dựng xuất hiện trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như xây dựng và giải quyết vấn đề, thuật ngữ "building block" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn. Ví dụ, trong kiến ​​trúc, khối xây dựng là các đơn vị vật lý, chẳng hạn như gạch hoặc đá, được xếp chồng lên nhau để tạo thành một cấu trúc lớn hơn. Trong kinh doanh và kinh tế, khối xây dựng đề cập đến một nguyên tắc hoặc khái niệm cơ bản tạo thành cơ sở cho sự phát triển và tăng trưởng hơn nữa. Về bản chất, khái niệm khối xây dựng vẫn giống nhau trong các bối cảnh khác nhau: chúng là vật liệu xây dựng thiết yếu đóng vai trò là điểm khởi đầu để tạo ra thứ gì đó lớn hơn và phức tạp hơn. Cho dù đó là học đọc, xây dựng một tòa nhà hay khởi nghiệp kinh doanh, các khối xây dựng sẽ cung cấp nền tảng vững chắc cho sự phát triển và thành công trong tương lai.

namespace

a piece of wood or plastic used as a toy for children to build things with

một miếng gỗ hoặc nhựa được dùng làm đồ chơi cho trẻ em để xây dựng đồ vật

parts that are joined together in order to make a large thing exist

các bộ phận được ghép lại với nhau để tạo nên một vật lớn

Ví dụ:
  • Single words are the building blocks of language.

    Các từ đơn là nền tảng của ngôn ngữ.