Định nghĩa của từ stud

studnoun

Stud

/stʌd//stʌd/

Nguồn gốc từ Nghĩa 1 đến 4 Tiếng Anh cổ studu, stuthu ‘cột, giá đỡ thẳng đứng’; liên quan đến tiếng Đức stützen ‘chống đỡ’. Nghĩa ‘núm kim loại trang trí’ xuất hiện vào cuối tiếng Anh trung đại. Nghĩa 5 đến 6 Tiếng Anh cổ stōd, có nguồn gốc từ tiếng Đức; liên quan đến tiếng Đức Stute ‘mare’, cũng để đứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglứa ngựa nuôi

examplesea studded with islands: biển rải rác đầy đảo

examplesky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao

meaningtrại nuôi ngựa giống

meaningngựa giống

type danh từ

meaningđinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)

examplesea studded with islands: biển rải rác đầy đảo

examplesky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao

meaningnúm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)

meaningRivê, đinh tán

namespace

a small piece of jewellery with a part that is pushed through a hole in your ear, nose, etc.

một món đồ trang sức nhỏ có một bộ phận được đẩy qua một lỗ trên tai, mũi, v.v.

Ví dụ:
  • diamond studs

    đinh tán kim cương

  • He has a small stud.

    Anh ấy có một cái đinh nhỏ.

a small, round piece of metal that is attached to the surface of something, especially for decoration

một miếng kim loại tròn nhỏ được gắn vào bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là để trang trí

Ví dụ:
  • a leather jacket with studs on the back

    một chiếc áo khoác da có đinh tán ở phía sau

one of several small metal or plastic objects that are fixed to the bottom part of a football boot or sports shoe

một trong một số vật nhỏ bằng kim loại hoặc nhựa được cố định vào phần dưới cùng của giày bóng đá hoặc giày thể thao

Từ, cụm từ liên quan

a small metal object used in the past for fastening a collar onto a shirt

một vật kim loại nhỏ trước đây được sử dụng để buộc cổ áo vào áo sơ mi

Từ, cụm từ liên quan

an animal, especially a horse, that is kept for breeding (= producing young); a place where animals, especially horses, are kept for breeding

một con vật, đặc biệt là ngựa, được nuôi để nhân giống (= sinh con); một nơi mà động vật, đặc biệt là ngựa, được giữ để nhân giống

Ví dụ:
  • a stud farm

    một trang trại ngựa giống

  • The horse was retired from racing and put out to stud (= kept for breeding).

    Con ngựa đã nghỉ hưu và được đưa vào chuồng (= giữ lại để nhân giống).

  • horses at stud

    ngựa ở stud

a man who has many sexual partners and who is thought to be sexually attractive

một người đàn ông có nhiều bạn tình và được cho là hấp dẫn về mặt tình dục

Từ, cụm từ liên quan