Định nghĩa của từ buddy up

buddy upphrasal verb

kết bạn

////

Cụm từ "buddy up" là một thuật ngữ lóng hiện đại đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. "Buddy up" là một cụm động từ khuyến khích hai hoặc nhiều người hợp tác hoặc hình thành quan hệ đối tác. Bản thân từ "buddy" có lịch sử lâu đời, có từ đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của nó không chắc chắn, nhưng người ta cho rằng nó là phiên bản rút gọn của thuật ngữ cũ "chum" hoặc "chummy", cả hai đều được dùng để mô tả những người bạn thân thiết. Thuật ngữ "buddy up" trở nên phổ biến trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi lực lượng quân đội sử dụng cụm từ này để thúc giục binh lính hợp tác để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Sau đó, thuật ngữ này được nhiều lĩnh vực khác áp dụng, bao gồm cả ngành thể dục, nơi nó được sử dụng phổ biến trong các chương trình đào tạo để khuyến khích người tham gia hợp tác trong các bài tập. Theo nghĩa hiện đại, "buddy up" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các tình huống xã hội đến chuyên nghiệp. Ví dụ, trong môi trường làm việc, đồng nghiệp có thể nói "let's buddy up on this project," hoặc bạn bè có thể nói "let's buddy up and conquer that hiking trail.". Dù trong bất kỳ tình huống nào, "buddy up" là một thuật ngữ truyền tải sự hợp tác, quan hệ đối tác và hỗ trợ lẫn nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After meeting at the gym every day for a week, Alex suggested that they buddy up to motivate each other to stick to their workout routines.

    Sau khi gặp nhau tại phòng tập thể dục mỗi ngày trong một tuần, Alex đề nghị họ kết bạn với nhau để thúc đẩy nhau tuân thủ thói quen tập luyện.

  • When Julia decided to take up running, her coworker Sarah suggested they buddy up to train for a local 5k.

    Khi Julia quyết định bắt đầu chạy bộ, đồng nghiệp Sarah đã gợi ý họ cùng nhau tập luyện cho giải chạy 5 km địa phương.

  • As soon as John found out that his friend James was also learning how to play guitar, he offered to buddy up with him to practice and improve their skills.

    Ngay khi John phát hiện ra người bạn James của mình cũng đang học chơi guitar, anh đã đề nghị kết bạn với James để cùng luyện tập và nâng cao kỹ năng.

  • After realizing they both had a passion for cooking, Stephanie proposed that she and her sister buddy up to experiment with new recipes in the kitchen.

    Sau khi nhận ra cả hai đều có niềm đam mê nấu ăn, Stephanie đề nghị cô và em gái cùng nhau thử nghiệm những công thức nấu ăn mới trong bếp.

  • When Max moved to a new city, he joined a local hiking club and quickly buddy up with a group of like-minded individuals.

    Khi Max chuyển đến một thành phố mới, anh ấy đã tham gia một câu lạc bộ đi bộ đường dài địa phương và nhanh chóng kết bạn với một nhóm người có cùng chí hướng.

  • After struggling to learn a foreign language on their own, Rachel and her colleague Mike decided to buddy up to practice their conversation skills and make progress faster.

    Sau khi vật lộn để tự học một ngoại ngữ, Rachel và đồng nghiệp Mike đã quyết định kết bạn với nhau để thực hành kỹ năng giao tiếp và tiến bộ nhanh hơn.

  • In order to stay accountable to their diet and fitness goals, Maria and her gym buddy Melanie decided to buddy up and hold each other responsible for healthy choices.

    Để có thể thực hiện chế độ ăn kiêng và mục tiêu tập thể dục, Maria và người bạn tập thể hình Melanie đã quyết định kết bạn và cùng nhau chịu trách nhiệm về những lựa chọn lành mạnh.

  • As a professional mentor, Sarah suggested that her protégé find a buddy up in the industry to serve as a sounding board and offer support during their career growth.

    Với tư cách là một người cố vấn chuyên nghiệp, Sarah gợi ý rằng học trò của mình nên tìm một người bạn trong ngành để có thể tư vấn và hỗ trợ trong suốt quá trình phát triển sự nghiệp.

  • When Vinny realized that his friend Alex had started painting, he suggested they buddy up and paint together in order to share tips and ideas.

    Khi Vinny nhận ra rằng người bạn Alex của mình đã bắt đầu vẽ tranh, anh ấy đã đề nghị họ kết bạn và cùng vẽ tranh để chia sẻ mẹo và ý tưởng.

  • After meeting at a weekend retreat, Anna and Sarah hit it off and decided to buddy up to explore nature trails and learn more about the environment together.

    Sau khi gặp nhau tại một chuyến đi nghỉ cuối tuần, Anna và Sarah đã hợp tác và quyết định cùng nhau khám phá những con đường mòn thiên nhiên và tìm hiểu thêm về môi trường.