Định nghĩa của từ pairing

pairingnoun

ghép đôi

/ˈpeərɪŋ//ˈperɪŋ/

Từ "pairing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pareiller", có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "phù hợp". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "par" có nghĩa là "equal" hoặc "giống như". Khái niệm ghép đôi phản ánh ý tưởng kết hợp hai thứ tương tự hoặc bổ sung cho nhau, tạo ra cảm giác cân bằng hoặc thống nhất. Điều này thể hiện rõ trong nhiều cách sử dụng khác nhau của từ này, chẳng hạn như ghép rượu vang với thức ăn, ghép bạn nhảy hoặc ghép tất.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningdanh từ

meaning(sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp

namespace

two people or things that work together or are placed together; the act of placing them together

hai người hoặc vật làm việc cùng nhau hoặc được đặt cùng nhau; hành động đặt chúng lại với nhau

Ví dụ:
  • They take on a Chinese pairing in the next round of the World Table Tennis Championships.

    Họ đấu với một cặp đôi Trung Quốc ở vòng tiếp theo của Giải vô địch bóng bàn thế giới.

  • The chef expertly paired the fruity Pinot Noir with the earthy mushroom risotto, creating a delectable contrast of flavors.

    Đầu bếp đã khéo léo kết hợp rượu vang Pinot Noir có hương trái cây với món cơm risotto nấm có hương vị đất, tạo nên sự tương phản hương vị hấp dẫn.

  • The backpacker carefully packed her tent, sleeping bag, and other essential gear in pairs, ensuring nothing was left behind on the trail.

    Người du lịch ba lô đã cẩn thận đóng gói lều, túi ngủ và các vật dụng cần thiết khác theo từng cặp, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thứ gì trên đường đi.

  • The gardener diligently pruned the shrubs and trees in pairs, maintaining a harmonious balance between beauty and functionality.

    Người làm vườn cần mẫn cắt tỉa cây bụi và cây thân gỗ theo từng cặp, duy trì sự cân bằng hài hòa giữa vẻ đẹp và chức năng.

  • The electricians connected the wires in pairs, ensuring a safe and secure electrical system for the building.

    Thợ điện đã đấu nối các dây theo từng cặp, đảm bảo hệ thống điện an toàn và bảo mật cho tòa nhà.

(in the British Parliament) the practice of an MP agreeing with an MP of a different party that neither of them will vote in a debate so that they do not need to attend the debate

(trong Quốc hội Anh) việc một nghị sĩ đồng ý với một nghị sĩ của một đảng khác rằng cả hai sẽ không bỏ phiếu trong một cuộc tranh luận để họ không cần phải tham dự cuộc tranh luận

Từ, cụm từ liên quan

All matches