Định nghĩa của từ brush up

brush upphrasal verb

chải chuốt

////

Thành ngữ "brush up" bắt nguồn từ thế giới cưỡi ngựa vào thế kỷ 18, cụ thể là hành động chải bờm và đuôi ngựa bằng lược chải, một loại bàn chải có lông cứng. Thực hành này, được gọi là "currying", bao gồm việc sử dụng lược chải để loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn và nút thắt khỏi bộ lông của con vật, điều này đột nhiên dẫn đến ý nghĩa ẩn dụ của cụm từ "brush up" để ám chỉ việc làm mới hoặc mở rộng kiến ​​thức hoặc kỹ năng của một người. Vào giữa thế kỷ 19, thành ngữ "brush up" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả bất kỳ hoạt động nào nhằm mục đích đổi mới hoặc hoàn thiện tài năng hoặc trình độ học vấn của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is brushing up on her Spanish before her trip to Madrid.

    Jane đang ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi tới Madrid.

  • The teacher suggested that her students brush up on their algebra skills before the exam.

    Cô giáo gợi ý rằng học sinh của cô nên ôn lại kỹ năng đại số trước kỳ thi.

  • Michael needs to brush up on his public speaking skills for his upcoming presentation.

    Michael cần phải trau dồi kỹ năng nói trước công chúng cho bài thuyết trình sắp tới của mình.

  • After a year away from the game, Tom decided to brush up on his basketball skills at the local gym.

    Sau một năm rời xa trò chơi, Tom quyết định trau dồi kỹ năng chơi bóng rổ tại phòng tập thể dục địa phương.

  • Emily is brushing up on her culinary skills by taking a cooking class at the community center.

    Emily đang trau dồi kỹ năng nấu nướng của mình bằng cách tham gia lớp học nấu ăn tại trung tâm cộng đồng.

  • In preparation for the marathon, Sarah has been brushing up on her running techniques at the track.

    Để chuẩn bị cho cuộc chạy marathon, Sarah đã trau dồi kỹ thuật chạy của mình trên đường đua.

  • To improve his interview skills, David is brushing up on common job interview questions and strategies.

    Để cải thiện kỹ năng phỏng vấn, David đang tìm hiểu các câu hỏi và chiến lược phỏng vấn xin việc phổ biến.

  • Peter decided to brush up on his typing skills by taking a typing test online.

    Peter quyết định trau dồi kỹ năng đánh máy của mình bằng cách làm bài kiểm tra đánh máy trực tuyến.

  • Before the important negotiation, Rachel spent time brushing up on her sales skills.

    Trước cuộc đàm phán quan trọng, Rachel dành thời gian trau dồi kỹ năng bán hàng của mình.

  • John is brushing up on his golf swing at the driving range in anticipation of the upcoming tournament.

    John đang luyện tập cú đánh golf của mình tại sân tập để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.