Định nghĩa của từ retouch

retouchverb

chỉnh sửa lại

/ˌriːˈtʌtʃ//ˌriːˈtʌtʃ/

Từ "retouch" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi kỹ thuật chỉnh sửa ảnh được phát minh. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ quá trình cải thiện hoặc sửa lỗi thủ công trong ảnh bằng nhiều công cụ vẽ và sơn khác nhau, chẳng hạn như cọ, bút chì hoặc bút mực. Bản thân từ này là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "quay lại", và động từ "touch" ngụ ý "xử lý". Trong bối cảnh nhiếp ảnh, "retouch" ban đầu ám chỉ hành động thực hiện các điều chỉnh nhỏ, tinh tế đối với diện mạo của ảnh để cải thiện chất lượng hoặc độ rõ nét của ảnh và thường được thực hiện thủ công bằng các vật liệu nghệ thuật truyền thống. Khi công nghệ tiên tiến, việc chỉnh sửa kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến, cho phép thực hiện các thay đổi chính xác và toàn diện hơn đối với hình ảnh bằng các chương trình phần mềm chuyên dụng. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ thường được dùng để chỉ cả kỹ thuật thủ công và kỹ thuật số dùng để nâng cao hoặc tinh chỉnh ảnh chụp, cũng như các phương tiện truyền thông trực quan khác như hình minh họa kỹ thuật số và thiết kế đồ họa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sửa sang, sự sửa lại

meaningnét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)

type ngoại động từ

meaningsửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)

namespace
Ví dụ:
  • The model's image was retouched to remove a few minor blemishes and enhance her features before the final advertisement was released.

    Hình ảnh người mẫu đã được chỉnh sửa để xóa một vài khuyết điểm nhỏ và làm nổi bật các đường nét trước khi quảng cáo cuối cùng được phát hành.

  • The portrait photographer retouched the image to restore the faded colors and bring out the details in the subject's eyes.

    Nhiếp ảnh gia chụp ảnh chân dung đã chỉnh sửa ảnh để khôi phục lại màu sắc đã phai và làm nổi bật các chi tiết trong mắt của chủ thể.

  • The magazine's editors retouched the cover model's image to create a more flawless and polished look.

    Các biên tập viên của tạp chí đã chỉnh sửa hình ảnh người mẫu trang bìa để tạo nên diện mạo hoàn hảo và chỉn chu hơn.

  • The celebrity's headshot was retouched to remove any unwanted marks and make her look more camera-ready.

    Ảnh chân dung của người nổi tiếng đã được chỉnh sửa để xóa mọi dấu vết không mong muốn và khiến cô ấy trông sẵn sàng hơn trước ống kính.

  • After retouching the wedding photos, the bride and groom were thrilled with the finished product and couldn't believe how beautiful they looked.

    Sau khi chỉnh sửa ảnh cưới, cô dâu và chú rể vô cùng vui mừng với sản phẩm hoàn thiện và không thể tin được mình đẹp đến thế.

  • The fashion designer asked the retouch artist to smooth out the wrinkles in the fabric and refine the signature details to create a more polished image of the outfit.

    Nhà thiết kế thời trang đã yêu cầu nghệ sĩ chỉnh sửa làm phẳng các nếp nhăn trên vải và tinh chỉnh các chi tiết đặc trưng để tạo ra hình ảnh trang phục hoàn hảo hơn.

  • The retoucher took great care to maintain the natural skin tone and texture while removing any distracting elements from the portrait.

    Người chỉnh sửa ảnh rất cẩn thận trong việc duy trì tông màu và kết cấu da tự nhiên trong khi loại bỏ mọi yếu tố gây mất tập trung khỏi bức chân dung.

  • The retouch artist's skills were on full display in the before-and-after comparison of the sports star's picture, showing dramatic improvements in lighting, color, and composition.

    Kỹ năng của nghệ sĩ chỉnh sửa ảnh được thể hiện rõ qua sự so sánh trước và sau khi chỉnh sửa ảnh của ngôi sao thể thao này, cho thấy sự cải thiện đáng kể về ánh sáng, màu sắc và bố cục.

  • The retouching began with a minor color correction and grew into a complete overhaul as the designer worked to create the perfect vision for the campaign.

    Việc chỉnh sửa bắt đầu bằng một chút hiệu chỉnh màu sắc và phát triển thành một cuộc đại tu hoàn chỉnh khi nhà thiết kế nỗ lực tạo ra hình ảnh hoàn hảo cho chiến dịch.

  • The retouch artist's touch was expertly visible in the final image, where every detail was clear, crisp, and captivating.

    Cảm hứng của nghệ sĩ chỉnh sửa ảnh được thể hiện rõ nét trong hình ảnh cuối cùng, mọi chi tiết đều rõ ràng, sắc nét và hấp dẫn.