Định nghĩa của từ hone

honeverb

trau dồi

/həʊn//həʊn/

Từ "hone" là một từ tiếng Anh cổ được phát triển từ động từ "hnōn", có nghĩa là "đánh bóng". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "khunan", ban đầu ám chỉ hành động cắt hoặc mài một vật thể, chẳng hạn như kiếm hoặc dao. Từ "hone" một lần nữa được sử dụng rộng rãi hơn theo nghĩa đánh bóng ban đầu của nó, bằng chứng là nó được sử dụng trong các tác phẩm văn học như "Beowulf". Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, thuật ngữ này bắt đầu phát triển một hàm ý cụ thể hơn trong tiếng Anh, gắn liền với việc mài vũ khí và công cụ hơn là đánh bóng bề mặt kính hoặc kim loại. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, nghĩa của "hone" đã mở rộng để bao hàm nhiều ngữ cảnh và đối tượng hơn, không chỉ ám chỉ việc mài dao mà còn ám chỉ các kỹ năng tinh thần và phẩm chất cá nhân. Ví dụ, một học sinh có thể "honing" kỹ năng toán học của mình, hoặc một nhà văn có thể "hone" kỹ năng viết của mình. Cách sử dụng rộng rãi hơn của "hone" này có thể bắt nguồn từ khái niệm mài giũa và tinh chỉnh các khả năng hiện có thay vì chỉ làm mới hoặc đánh bóng chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)

meaning(kỹ thuật) đầu mài dao

type ngoại động từ

meaningmài (dao cạo...) bằng đá mài

namespace

to develop and improve something, especially a skill, over a period of time

để phát triển và cải thiện một cái gì đó, đặc biệt là một kỹ năng, trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • She honed her debating skills at college.

    Cô mài giũa kỹ năng tranh luận của mình ở trường đại học.

  • It was a finely honed piece of writing.

    Đó là một bài viết được mài giũa tinh xảo.

  • His body was honed to perfection.

    Cơ thể của anh ấy đã được mài giũa đến mức hoàn hảo.

  • After months of practice, the singer honed her vocal abilities to a razor-sharp edge.

    Sau nhiều tháng luyện tập, nữ ca sĩ đã mài giũa khả năng thanh nhạc của mình đến mức sắc bén.

  • The basketball player spent hours honeing her dribbling skills, which helped her win the championship game.

    Cầu thủ bóng rổ đã dành nhiều giờ để rèn luyện kỹ năng rê bóng, điều này đã giúp cô giành chiến thắng trong trận chung kết.

to make a knife or other tool sharp or sharper

làm cho con dao hoặc dụng cụ khác trở nên sắc bén hơn

Ví dụ:
  • The knife had been honed to razor sharpness.

    Con dao đã được mài đến mức sắc như dao cạo.

  • The hook should be honed to a needle-sharp point.

    Móc phải được mài đến điểm nhọn như kim.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan