ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
to refine gold: luyện vàng
to refine sugar: lọc đường, tinh chế đường
làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
to refine upon words: tế nhị trong lời nói
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
to refine gold: luyện vàng
to refine sugar: lọc đường, tinh chế đường
(: on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words: tế nhị trong lời nói
(: on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị