Định nghĩa của từ refine

refineverb

lọc

/rɪˈfaɪn//rɪˈfaɪn/

Từ "refine" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refiner," có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm trong". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13 và ban đầu dùng để chỉ quá trình làm sạch các kim loại như bạc và vàng bằng cách loại bỏ tạp chất. Nghĩa của từ "refine" dần dần được mở rộng để bao gồm nhiều quá trình khác nhau nhằm cải thiện hoặc làm sạch mọi thứ. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu có nghĩa là quá trình làm cho một thứ gì đó tinh vi hoặc thanh lịch hơn, như trong việc tinh chỉnh cách cư xử, ngôn ngữ hoặc phẩm chất đạo đức. Ngày nay, từ "refine" thường được dùng để chỉ quá trình làm cho một sản phẩm hoặc chất trở nên tinh khiết, tiên tiến hoặc đáng mong muốn hơn bằng cách loại bỏ các thành phần không mong muốn hoặc tăng cường các phẩm chất của nó. Nó cũng có thể ngụ ý thêm nét tinh tế hoặc thanh lịch vào một thứ gì đó, bằng cách cải thiện thiết kế, chất lượng hoặc chức năng của nó. Tóm lại, thuật ngữ "refine" bắt nguồn từ cách sử dụng trước đây để chỉ việc tinh chế kim loại và đã phát triển theo thời gian để chỉ các quy trình khác nhau nhằm cải tiến hoặc nâng cao một sản phẩm, chất hoặc tính năng để làm cho sản phẩm đó hữu ích hơn, đáng mong muốn hơn và tinh vi hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế

exampleto refine gold: luyện vàng

exampleto refine sugar: lọc đường, tinh chế đường

meaninglàm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)

exampleto refine upon words: tế nhị trong lời nói

type nội động từ

meaningtrở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)

exampleto refine gold: luyện vàng

exampleto refine sugar: lọc đường, tinh chế đường

meaning(: on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)

exampleto refine upon words: tế nhị trong lời nói

meaning(: on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị

namespace

to make a substance pure by taking other substances out of it

làm cho một chất trở nên tinh khiết bằng cách lấy các chất khác ra khỏi nó

Ví dụ:
  • The process of refining oil produces several useful chemicals.

    Quá trình lọc dầu tạo ra một số hóa chất hữu ích.

  • After several rounds of testing and analysis, the scientists refined their hypothesis to better fit the experimental data.

    Sau nhiều vòng thử nghiệm và phân tích, các nhà khoa học đã tinh chỉnh giả thuyết của mình để phù hợp hơn với dữ liệu thực nghiệm.

  • The artist refined her technique by studying the works of the old masters.

    Nghệ sĩ đã cải tiến kỹ thuật của mình bằng cách nghiên cứu các tác phẩm của các bậc thầy cũ.

  • The software developer refined the program's algorithms to increase its efficiency and accuracy.

    Nhà phát triển phần mềm đã cải tiến các thuật toán của chương trình để tăng hiệu quả và độ chính xác.

  • The chef refined his recipe by using organic, locally sourced ingredients and adjusting the spice level.

    Đầu bếp đã cải tiến công thức của mình bằng cách sử dụng các nguyên liệu hữu cơ có nguồn gốc tại địa phương và điều chỉnh mức độ gia vị.

Ví dụ bổ sung:
  • supplies of the highly refined white sugar

    nguồn cung cấp đường trắng tinh luyện cao

  • China has eight factories that refine the ore.

    Trung Quốc có 8 nhà máy luyện quặng.

  • In those days sugar was refined by boiling it in huge black iron vats.

    Vào thời đó, đường được tinh luyện bằng cách đun sôi trong những thùng sắt đen khổng lồ.

to improve something by making small changes to it

để cải thiện một cái gì đó bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ cho nó

Ví dụ:
  • She has refined her playing technique over the years.

    Cô ấy đã trau dồi kỹ thuật chơi của mình trong nhiều năm.

  • This theory still needs a little refining.

    Lý thuyết này vẫn cần một chút tinh chỉnh.

Ví dụ bổ sung:
  • They would constantly refine their designs until they were almost perfect.

    Họ sẽ liên tục cải tiến các thiết kế của mình cho đến khi chúng gần như hoàn hảo.

  • The theory was further refined by modern scientists.

    Lý thuyết này đã được các nhà khoa học hiện đại hoàn thiện hơn nữa.

  • Our methods have been gradually refined over the years.

    Phương pháp của chúng tôi đã được cải tiến dần dần qua nhiều năm.

  • The information system is constantly refined and updated.

    Hệ thống thông tin được hoàn thiện và cập nhật liên tục.