Định nghĩa của từ revisit

revisitverb

thăm lại

/ˌriːˈvɪzɪt//ˌriːˈvɪzɪt/

Từ "revisit" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "visitare" có nghĩa là "ghé thăm". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "revisite" xuất hiện, theo nghĩa đen có nghĩa là "ghé thăm lại". Đến thế kỷ 15, cụm từ đã phát triển thành một từ duy nhất "revisit", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Ban đầu, từ này truyền tải ý tưởng đến thăm ai đó hoặc điều gì đó một lần nữa, thường với mục đích xem xét lại hoặc xem xét lại. Theo thời gian, hàm ý mở rộng để bao gồm việc xem xét lại hoặc xem xét lại một ý tưởng, ký ức hoặc trải nghiệm. Ngày nay, "revisit" thường được sử dụng để mô tả hành động thăm lại một địa điểm, suy nghĩ hoặc ký ức để khám phá hoặc suy ngẫm thêm.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđi thăm lại

namespace

to visit a place again, especially after a long period of time

đến thăm một nơi nào đó một lần nữa, đặc biệt là sau một thời gian dài

Ví dụ:
  • After completing his research project, the scientist revisited his findings to assess their accuracy and potential for further investigation.

    Sau khi hoàn thành dự án nghiên cứu, nhà khoa học đã xem xét lại các phát hiện của mình để đánh giá độ chính xác và tiềm năng cho việc điều tra sâu hơn.

  • The author decided to revisit his old characters, giving them new challenges and perspectives in his latest novel.

    Tác giả quyết định quay lại với các nhân vật cũ, mang đến cho họ những thử thách và góc nhìn mới trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình.

  • The businessman revisited his marketing strategy, analyzing the successes and failures of his previous campaigns to improve future efforts.

    Doanh nhân này đã xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình, phân tích những thành công và thất bại của các chiến dịch trước đây để cải thiện những nỗ lực trong tương lai.

  • The traveler revisited her destination, this time taking a more leisurely pace to fully immerse herself in the local culture and customs.

    Du khách quay lại thăm điểm đến của mình, lần này đi chậm hơn để đắm mình hoàn toàn vào văn hóa và phong tục địa phương.

  • The film director revisited his most successful movie, streamlining the sound and visual effects to release a special edition anniversary copy.

    Đạo diễn phim đã xem lại bộ phim thành công nhất của mình, tinh giản âm thanh và hiệu ứng hình ảnh để phát hành phiên bản kỷ niệm đặc biệt.

to return to an idea or a subject and discuss it again

quay lại một ý tưởng hoặc một chủ đề và thảo luận lại

Ví dụ:
  • It's an idea that may be worth revisiting at a later date.

    Đây là một ý tưởng có thể đáng để xem xét lại vào một thời điểm sau.