Định nghĩa của từ caravan

caravannoun

đoàn lữ hành

/ˈkærəvæn//ˈkærəvæn/

Từ "caravan" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ba Tư "qārvāns", có nghĩa là "một thứ gì đó di chuyển cùng nhau". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một nhóm thương nhân di chuyển cùng nhau với một trại lều lớn, chở hàng trên lạc đà hoặc các loài động vật thồ khác. Các đoàn lữ hành là một phần thiết yếu của mạng lưới giao thương Con đường tơ lụa nối liền Châu Á và Châu Âu. Người Ba Tư cổ đại đã phát triển phương thức vận chuyển và thương mại độc đáo này, và từ "caravan" đã lan sang tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và các ngôn ngữ lân cận khác thông qua các tương tác của họ với người Ba Tư. Theo thời gian, ý nghĩa của "caravan" đã mở rộng ra ngoài mục đích sử dụng ban đầu của nó, nhưng nguồn gốc của nó trong lịch sử và văn hóa Ba Tư vẫn tồn tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương

meaningxe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

meaningxe tải lớn có mui

type nội động từ

meaningđi chơi bằng nhà lưu động

meaningđịnh cư ở khu vực nhà lưu động

namespace

a road vehicle without an engine that is pulled by a car, designed for people to live and sleep in, especially when they are on holiday

một phương tiện giao thông đường bộ không có động cơ được kéo bởi ô tô, được thiết kế để mọi người ở và ngủ, đặc biệt là khi họ đi nghỉ

Ví dụ:
  • a caravan site/park

    một địa điểm/công viên lữ hành

  • The local farmer lets holiday caravans park on his land.

    Người nông dân địa phương cho phép đoàn lữ hành đỗ xe trên đất của mình.

a covered vehicle that is pulled by a horse and used for living in

một chiếc xe có mái che được kéo bởi ngựa và được sử dụng để sinh hoạt

Ví dụ:
  • a gypsy caravan

    một đoàn lữ hành gypsy

a group of people with vehicles or animals who are travelling together, especially across the desert

một nhóm người có xe cộ hoặc động vật đi cùng nhau, đặc biệt là băng qua sa mạc

Ví dụ:
  • a caravan of trucks/cars/vehicles

    một đoàn xe tải/ô tô/xe cộ

Ví dụ bổ sung:
  • The caravan of cars and trucks moved up the highway.

    Đoàn xe ô tô và xe tải di chuyển trên đường cao tốc.

  • The caravan travelled slowly eastwards.

    Đoàn lữ hành chậm rãi đi về phía đông.

  • The supply caravan failed to reach the camp.

    Đoàn tiếp tế không đến được trại.

  • They travelled by horse and camel caravan.

    Họ di chuyển bằng đoàn ngựa và lạc đà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches