Định nghĩa của từ reintroduce

reintroduceverb

giới thiệu lại

/ˌriːɪntrəˈdjuːs//ˌriːɪntrəˈduːs/

"Reintroduce" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và động từ "introduce". "Introduce" bắt nguồn từ tiếng Latin "introducere" có nghĩa là "dẫn vào". Do đó, "reintroduce" có nghĩa là giới thiệu lại một cái gì đó hoặc một ai đó, sau một thời gian vắng mặt hoặc sau khi bị loại bỏ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 15, phản ánh sự phức tạp ngày càng tăng của ngôn ngữ và nhu cầu về các cách diễn đạt chính xác hơn.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaninglại giới thiệu, lại đưa vào

namespace

to start to use something again

bắt đầu sử dụng lại cái gì đó

Ví dụ:
  • to reintroduce the death penalty

    áp dụng lại án tử hình

  • plans to reintroduce trams to the city

    có kế hoạch đưa xe điện trở lại thành phố

  • The school reintroduced the traditional homework policy after a year's hiatus.

    Nhà trường đã áp dụng lại chính sách giao bài tập về nhà truyền thống sau một năm gián đoạn.

  • To boost sales, the company reintroduced an old product that had been retired due to low demand.

    Để tăng doanh số, công ty đã giới thiệu lại một sản phẩm cũ đã ngừng sản xuất do nhu cầu thấp.

  • After taking a break from acting, the actress was reintroduced to the spotlight with a leading role in a blockbuster movie.

    Sau khi tạm nghỉ diễn xuất, nữ diễn viên đã trở lại ánh đèn sân khấu với vai chính trong một bộ phim bom tấn.

Từ, cụm từ liên quan

to put a type of animal, bird or plant back into a region where it once lived

đưa một loại động vật, chim hoặc thực vật trở lại khu vực nơi nó từng sinh sống

Ví dụ:
  • The centre has a fifty per cent success rate of reintroducing animals to the wild.

    Trung tâm có tỷ lệ thành công 50% trong việc đưa động vật trở lại tự nhiên.