Định nghĩa của từ brigadier general

brigadier generalnoun

chuẩn tướng

/ˌbrɪɡədɪə ˈdʒenrəl//ˌbrɪɡədɪr ˈdʒenrəl/

Thuật ngữ "brigadier general" bắt nguồn từ hệ thống phân cấp quân sự ở châu Âu trong thế kỷ 18. Lữ đoàn, bao gồm một số trung đoàn hoặc tiểu đoàn, đã trở thành một đơn vị chiến thuật thường được sử dụng trong chiến tranh. Chuẩn tướng là sĩ quan cấp cao phụ trách các lữ đoàn, thường được bổ nhiệm do thành tích xuất sắc trong chiến đấu và khả năng huấn luyện quân sự. Cấp bậc dành cho chuẩn tướng khác nhau tùy theo quốc gia, một số quốc gia có các danh hiệu riêng cho sĩ quan cấp lữ đoàn. Tuy nhiên, trong Chiến tranh Napoleon, Quân đội Anh đã áp dụng cấp bậc chuẩn tướng để chỉ các sĩ quan có thẩm quyền chỉ huy các đội hình có quy mô lữ đoàn. Cấp bậc chuẩn tướng ban đầu được tạo ra thông qua một đạo luật của Quốc hội năm 1798, trao cho vị trí này một vị trí trong cơ cấu cấp bậc thời bình của quân đội Anh. Nguồn gốc của từ "brigadier" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin brigada, có nghĩa là một sư đoàn quân sự hoặc nhóm diễu hành. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này trở thành brigade, trong tiếng Đức là Brigade và trong tiếng Anh là brigade. Hậu tố "general" được thêm vào được sử dụng để làm rõ thâm niên của vai trò này và chỉ rõ thêm rằng trách nhiệm của các lữ đoàn trưởng nằm ngoài trách nhiệm của một chỉ huy lữ đoàn thông thường. Tóm lại, từ "brigadier general" tượng trưng cho một sĩ quan quân đội cấp cao phụ trách một đội hình có quy mô lữ đoàn trong lực lượng vũ trang hiện đại của châu Âu, bắt nguồn từ thực tế và tổ chức quân sự của thời kỳ Napoleon.

namespace
Ví dụ:
  • The army promoted John Doe to the rank of brigadier general in recognition of his outstanding leadership and military expertise.

    Quân đội đã thăng hàm cho John Doe lên hàm chuẩn tướng để ghi nhận khả năng lãnh đạo xuất sắc và chuyên môn quân sự của ông.

  • As a brigadier general, Jane Smith carries a wealth of experience and knowledge, making her an invaluable asset to her unit.

    Với tư cách là một chuẩn tướng, Jane Smith sở hữu khối lượng kinh nghiệm và kiến ​​thức phong phú, khiến cô trở thành tài sản vô giá cho đơn vị của mình.

  • During his time as a brigadier general, Michael Brown played a key role in multiple military operations and earned a distinguished reputation among his peers.

    Trong thời gian giữ chức chuẩn tướng, Michael Brown đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động quân sự và giành được danh tiếng đáng nể trong số các đồng nghiệp của mình.

  • Following his retirement from service, Robert Davis was awarded the title of honorary brigadier general in acknowledgement of his exceptional contributions to the military.

    Sau khi nghỉ hưu, Robert Davis đã được trao tặng danh hiệu chuẩn tướng danh dự để ghi nhận những đóng góp đặc biệt của ông cho quân đội.

  • After years of hard work and dedication, Samuel Taylor finally achieved the rank of brigadier general, a true testament to his commitment to the armed forces.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, Samuel Taylor cuối cùng đã đạt được cấp bậc chuẩn tướng, một minh chứng thực sự cho sự tận tụy của ông đối với lực lượng vũ trang.

  • In his role as a brigadier general, Alexander Montgomery is responsible for managing a large number of soldiers and ensuring their safety and wellbeing.

    Với vai trò là một chuẩn tướng, Alexander Montgomery chịu trách nhiệm quản lý một số lượng lớn binh lính và đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ.

  • Upon assuming his new position as a brigadier general, Maria Rodriguez was immediately tasked with leading a mission to secure a vital strategic location.

    Sau khi đảm nhiệm chức vụ mới là chuẩn tướng, Maria Rodriguez ngay lập tức được giao nhiệm vụ chỉ huy một nhiệm vụ bảo vệ một vị trí chiến lược quan trọng.

  • As a highly respected brigadier general, Catherine Jones is a mentor and role model to many younger officers.

    Là một chuẩn tướng được kính trọng, Catherine Jones là người cố vấn và hình mẫu cho nhiều sĩ quan trẻ hơn.

  • Following his deployment in a prominent combat position, David Lee was promoted to the rank of brigadier general, earning his respect among the ranks of senior military leaders.

    Sau khi được triển khai ở một vị trí chiến đấu quan trọng, David Lee đã được thăng hàm chuẩn tướng, giành được sự kính trọng trong hàng ngũ các nhà lãnh đạo quân sự cấp cao.

  • The army's brigadier generals play a critical role in planning and executing military strategies, as well as providing guidance and support to their troops on the battlefield.

    Các chuẩn tướng quân đội đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược quân sự, cũng như hướng dẫn và hỗ trợ cho quân đội trên chiến trường.