Định nghĩa của từ brigadier

brigadiernoun

chuẩn tướng

/ˌbrɪɡəˈdɪə(r)//ˌbrɪɡəˈdɪr/

Từ "brigadier" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 như một cấp bậc quân sự trong Quân đội Anh. Thuật ngữ này được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "brigade" và "major", vì các lữ đoàn (đơn vị quân sự bao gồm một số trung đoàn hoặc tiểu đoàn) ban đầu do các thiếu tá chỉ huy cho đến khi cấp bậc brigadier được giới thiệu. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "brigade" không rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức "Brigade" có nghĩa là "sư đoàn nhỏ". Những người khác cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "brigade nouvelle" dùng để chỉ một đơn vị tạm thời được thành lập trong Chiến tranh Napoleon. Ở Anh, vai trò của brigadier ban đầu chỉ giới hạn ở các đơn vị bộ binh, nhưng sau đó được mở rộng để bao gồm cả kỵ binh và pháo binh. Trách nhiệm ban đầu của một brigadier bao gồm việc phối hợp và quản lý các hoạt động của lữ đoàn trong các tình huống chiến đấu. Cấp bậc chuẩn tướng đã phát triển từ đó và ngày nay thường do các sĩ quan cấp cao chỉ huy các đơn vị cấp lữ đoàn nắm giữ, cũng như giám sát nhiều đơn vị nhỏ hơn. Trong các cấu trúc lực lượng quân sự hiện đại, chẳng hạn như NATO, chuẩn tướng thường được sử dụng để chỉ huy các lực lượng đặc nhiệm gồm các đơn vị từ một số quốc gia đồng minh. Tóm lại, từ "brigadier" kết hợp các thuật ngữ quân sự "brigade" và "major", vì nó chỉ một sĩ quan chỉ huy một đơn vị cấp lữ đoàn trong các tình huống chiến đấu. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, với một số suy đoán rằng ban đầu nó bắt nguồn từ "Brigade" của Đức hoặc "brigade nouvelle" của Pháp. Ngoài ra, vai trò của chuẩn tướng đã mở rộng đáng kể theo thời gian, với các chuẩn tướng hiện đại thường chỉ huy các đội hình lớn hơn và các lực lượng đặc nhiệm đa quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglữ đoàn trưởng; thiếu tướng

namespace
Ví dụ:
  • Brigadier John Smith led his troops brilliantly during the military campaign in Afghanistan.

    Chuẩn tướng John Smith đã chỉ huy quân đội của mình một cách xuất sắc trong chiến dịch quân sự ở Afghanistan.

  • The brigadier received a distinguished service award in recognition of his outstanding leadership in the field.

    Vị chuẩn tướng đã nhận được giải thưởng phục vụ xuất sắc nhằm ghi nhận khả năng lãnh đạo xuất sắc của ông trên chiến trường.

  • The brigadier's efforts in planning and executing the mission were recognized and appreciated by his superiors.

    Những nỗ lực của vị chuẩn tướng trong việc lập kế hoạch và thực hiện nhiệm vụ đã được cấp trên ghi nhận và đánh giá cao.

  • The promotion of Brigadier Jane Doe to major general was a well-deserved recognition of her commitment and dedication to service.

    Việc thăng hàm Chuẩn tướng Jane Doe là sự ghi nhận xứng đáng cho sự tận tụy và cống hiến của bà cho sự nghiệp phục vụ.

  • Brigadier Michael Parkes played a pivotal role in coordinating the joint operations between the military and the police forces.

    Chuẩn tướng Michael Parkes đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động chung giữa quân đội và lực lượng cảnh sát.

  • During a peacekeeping mission in a conflict zone, Brigadier Maria Rodriguez worked closely with the local authorities to maintain stability and security.

    Trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình tại khu vực xung đột, Chuẩn tướng Maria Rodriguez đã làm việc chặt chẽ với chính quyền địa phương để duy trì sự ổn định và an ninh.

  • The brigadier's expertise in military tactics and strategy has earned him a reputation as one of the most respected and respected officers in the armed forces.

    Kiến thức chuyên môn về chiến thuật và chiến lược quân sự của vị chuẩn tướng đã giúp ông trở thành một trong những sĩ quan được kính trọng và tôn trọng nhất trong lực lượng vũ trang.

  • Brigadier James Wilson's bravery and leadership under fire have inspired his subordinates and earned him numerous accolades.

    Lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo của Chuẩn tướng James Wilson trong chiến đấu đã truyền cảm hứng cho cấp dưới và mang về cho ông nhiều giải thưởng.

  • The brigadier's vast experience and keen intelligence have been instrumental in the success of numerous covert operations.

    Kinh nghiệm sâu rộng và trí thông minh nhạy bén của vị chuẩn tướng đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của nhiều hoạt động bí mật.

  • Brigadier Robert Carter's strategic vision and planning skills have made him a valuable asset to the military's high command.

    Tầm nhìn chiến lược và kỹ năng lập kế hoạch của Chuẩn tướng Robert Carter đã giúp ông trở thành tài sản vô giá của bộ tư lệnh quân đội.