Định nghĩa của từ tactician

tacticiannoun

chiến thuật gia

/tækˈtɪʃn//tækˈtɪʃn/

Từ "tactician" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "tactus", có nghĩa là "chạm". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "tact", ám chỉ sự nhạy cảm và tính thận trọng trong hành động của một người. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "tactician" ám chỉ một nhà chiến lược quân sự dựa vào sự khéo léo và linh hoạt để đánh bại đối thủ thay vì dùng vũ lực. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai sử dụng tư duy khéo léo và chiến lược để đạt được mục tiêu của mình, cho dù trong kinh doanh, chính trị hay các lĩnh vực khác. Ngày nay, một chiến thuật gia thường được coi là người có khả năng xử lý các tình huống phức tạp một cách chính xác, đưa ra các quyết định thận trọng và có tính toán để đạt được thành công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà chiến thuật

namespace
Ví dụ:
  • The chess grandmaster was a tactical genius, always outmaneuvering his opponents with calculated moves.

    Đại kiện tướng cờ vua là một thiên tài về chiến thuật, luôn đánh bại đối thủ bằng những nước đi được tính toán kỹ lưỡng.

  • The army general, known for his strategic acumen, was also a skilled tactician, able to execute precise battles and outsmart his adversaries.

    Vị tướng quân đội này nổi tiếng với sự nhạy bén về chiến lược, đồng thời cũng là một chiến thuật gia lão luyện, có khả năng thực hiện những trận chiến chính xác và đánh bại đối thủ.

  • The football coach devised tactical plays for his team each game, ensuring they had a winning strategy.

    Huấn luyện viên bóng đá đưa ra chiến thuật chơi cho đội của mình trong mỗi trận đấu, đảm bảo họ có chiến lược chiến thắng.

  • The business executive employed tactical decision-making skills to lead her company through a challenging economic climate.

    Giám đốc điều hành đã sử dụng các kỹ năng ra quyết định chiến thuật để dẫn dắt công ty vượt qua bối cảnh kinh tế đầy thách thức.

  • The diplomat was a masterful tactician, deftly navigating high-stakes negotiations and securing favorable outcomes.

    Nhà ngoại giao này là một chiến thuật gia lão luyện, khéo léo điều hướng các cuộc đàm phán có rủi ro cao và đảm bảo đạt được kết quả có lợi.

  • The game designer crafted intricate tactical battles for players to engage in, challenging them to outsmart each other.

    Nhà thiết kế trò chơi đã tạo ra những trận chiến chiến thuật phức tạp để người chơi tham gia, thách thức họ phải đánh bại lẫn nhau.

  • The naval commander guided his fleet through complex tactical moves, staying one step ahead of the enemy.

    Người chỉ huy hải quân đã chỉ đạo hạm đội của mình thực hiện những động thái chiến thuật phức tạp, luôn đi trước kẻ thù một bước.

  • The software engineer used tactical thinking to develop smart algorithms that could anticipate user preferences and needs.

    Kỹ sư phần mềm đã sử dụng tư duy chiến thuật để phát triển các thuật toán thông minh có thể dự đoán sở thích và nhu cầu của người dùng.

  • The news anchor possessed a tactical mind, effectively deflecting unexpected questions and responding with poise.

    Người dẫn chương trình có đầu óc chiến thuật, có thể né tránh những câu hỏi bất ngờ và trả lời một cách bình tĩnh.

  • The entrepreneur employed tactical marketing strategies to stay ahead of competitors and capture market share.

    Doanh nhân này đã sử dụng các chiến lược tiếp thị chiến thuật để vượt lên trước đối thủ cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần.