danh từ
sự phân ra, sự tách ra
(hoá học) sự phân tích, sự phân ly
electrolytic dissociation: sự điện ly
Default
sự phân ly
phân ly
/dɪˌsəʊsiˈeɪʃn//dɪˌsəʊsiˈeɪʃn/Từ "dissociation" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissociare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "ngắt kết nối". Tiền tố "dis-" biểu thị "apart" hoặc "xa", và "sociare" bắt nguồn từ "socius", có nghĩa là "companion" hoặc "liên kết". Thuật ngữ "dissociation" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ám chỉ hành động tách biệt hoặc ngắt kết nối mọi thứ. Trong tâm lý học, nó trở nên nổi bật vào cuối thế kỷ 19, biểu thị một quá trình tinh thần tách mình khỏi thực tế hoặc bản sắc cá nhân.
danh từ
sự phân ra, sự tách ra
(hoá học) sự phân tích, sự phân ly
electrolytic dissociation: sự điện ly
Default
sự phân ly
the fact of being separate or not connected
thực tế là tách biệt hoặc không kết nối
sự phân ly của các ý tưởng chính trị và đạo đức
Sau khi trải qua một sự kiện đau thương, Sarah bắt đầu tách biệt khỏi những tình huống căng thẳng, cảm thấy xa rời môi trường xung quanh và suy nghĩ của chính mình.
Các loại thuốc được kê đơn để kiểm soát cơn đau mãn tính của John đã gây ra những cơn mất nhận thức đột ngột, khiến anh cảm thấy bối rối và mất phương hướng.
Trong cơn hoảng loạn, tâm trí Jake trở nên trống rỗng và anh tách rời khỏi mọi thứ, cảm thấy như thể anh đang nhìn cơ thể mình từ xa.
Tâm trí của người lính rơi vào trạng thái mất kết nối trong thời điểm cao trào của cuộc chiến, cảm thấy mất kết nối với hiện tại và cảm xúc của chính mình.
the act of showing that you do not support or agree with something
hành động thể hiện rằng bạn không ủng hộ hoặc đồng ý với điều gì đó
Sự tách rời khỏi các quyết định Nội các của từng bộ trưởng là không thể chấp nhận được.