Định nghĩa của từ book in

book inphrasal verb

đặt chỗ

////

Cụm từ "book in" bắt nguồn từ bối cảnh chỗ ở, đặc biệt là trong ngành dịch vụ khách sạn. Đây là cụm động từ kết hợp giữa các từ "book" (có nghĩa là đặt trước) và "in" (có nghĩa là nhập hoặc đặt thứ gì đó vào một nơi nào đó). Trước đây, du khách có thể phải đến quầy lễ tân của khách sạn để làm thủ tục nhận phòng, tại đó nhân viên lễ tân sẽ ghi tên họ vào sổ cái và đưa cho họ chìa khóa phòng. Ngày nay, một số cơ sở cung cấp dịch vụ đặt phòng trực tuyến tiện lợi, nhưng cụm từ "book in" vẫn truyền tải ý tưởng hoàn tất quy trình đảm bảo chỗ ở. Cụ thể hơn, "book in" thường ngụ ý rằng một phòng cụ thể đã được đặt trước cho khách và hiện đã được phân bổ chính thức cho họ. Khách có thể nhận được email xác nhận hoặc tin nhắn văn bản có số phòng của họ, cũng như bất kỳ thông tin liên quan nào về khách sạn, thời gian trả phòng và các điểm tham quan gần đó. Bằng cách "đặt phòng", họ có thể tự tin rằng mình có một nơi để ở trong suốt chuyến đi và cũng có thể tránh được sự căng thẳng và không chắc chắn khi đặt phòng vào phút chót.

namespace
Ví dụ:
  • I can't wait to lose myself in a good book tonight.

    Tôi rất mong được đắm mình vào một cuốn sách hay vào tối nay.

  • The old leather-bound book on my shelf has been a family heirloom for generations.

    Cuốn sách bìa da cũ trên kệ sách của tôi là vật gia truyền qua nhiều thế hệ.

  • I found a tattered copy of my favorite childhood book at a garage sale yesterday.

    Hôm qua, tôi tìm thấy một bản sao cũ nát của cuốn sách thời thơ ấu yêu thích của mình tại một buổi bán đồ cũ.

  • The numbers in the accounting textbook made my eyes glaze over.

    Những con số trong sách giáo khoa kế toán làm mắt tôi hoa lên.

  • I spent the entire weekend devouring three novels back-to-back.

    Tôi đã dành toàn bộ cuối tuần để đọc ngấu nghiến ba cuốn tiểu thuyết liên tiếp.

  • The encyclopedia set my father bought us for Christmas when I was thirteen is still one of my most treasured possessions.

    Bộ bách khoa toàn thư mà bố mua tặng chúng tôi vào dịp Giáng sinh khi tôi mười ba tuổi vẫn là một trong những vật sở hữu quý giá nhất của tôi.

  • I lent my friend my latest thriller but forgot to ask for it back, so now I'm anxious to get my hands on it once again.

    Tôi đã cho bạn tôi mượn cuốn tiểu thuyết ly kỳ mới nhất của mình nhưng quên hỏi lại, nên giờ tôi rất nóng lòng muốn có lại nó.

  • The book fair at school is always a highlight of my year, with stacks and stacks of new titles vying for my attention.

    Hội chợ sách ở trường luôn là điểm nhấn trong năm học của tôi, với hàng chồng sách mới cạnh tranh để thu hút sự chú ý của tôi.

  • After underlining and highlighting my English textbook, it looks like a rainbow-colored mess.

    Sau khi gạch chân và tô sáng sách giáo khoa tiếng Anh, trông nó giống như một mớ hỗn độn đủ màu sắc.

  • My daughter's school book drive raised enough donations to fill an entire truck, which will be distributed to children in need around the world.

    Chiến dịch quyên góp sách cho trường của con gái tôi đã quyên góp đủ tiền để chất đầy một chiếc xe tải, số tiền này sẽ được phân phát cho trẻ em có nhu cầu trên toàn thế giới.