danh từ
sự đọc, sự xem (sách, báo...)
to be fond of reading: thích đọc sách
there's much reading in it: trong đó có nhiều cái đáng đọc
sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác
a man of vast reading: một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng
phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)
first reading: phiên họp giới thiệu (dự án)
second reading: phiên họp thông qua đại cương (của dự án)
third reading: phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung)
Default
sự đọc