Định nghĩa của từ autobiography

autobiographynoun

(thể loại) tự truyện

/ˌɔːtə(ʊ)bʌɪˈɒɡrəfi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "autobiography" là sự kết hợp của ba từ tiếng Hy Lạp: * **autos:** nghĩa là "self" * **bios:** nghĩa là "life" * **graphein:** nghĩa là "viết" Do đó, "autobiography" nghĩa đen là "viết cuộc đời của chính mình". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các câu chuyện cá nhân và trải nghiệm của từng cá nhân. Mặc dù tự truyện đã tồn tại trước đó, nhưng thuật ngữ "autobiography" đã củng cố khái niệm về một thể loại dành riêng cho những câu chuyện cuộc đời do chính mình viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự viết tự truyện

meaningtự truyện

namespace
Ví dụ:
  • In her autobiography, Maya Angelou recounts her experiences growing up in the American South as a African American girl.

    Trong cuốn tự truyện của mình, Maya Angelou kể lại những trải nghiệm khi bà còn là một cô gái người Mỹ gốc Phi khi lớn lên ở miền Nam nước Mỹ.

  • Malcolm X's autobiography paints a vivid picture of his life as a criminal, his conversion to Islam, and his eventual leadership in the Nation of Islam.

    Tự truyện của Malcolm X vẽ nên bức tranh sống động về cuộc đời tội phạm của ông, quá trình cải sang đạo Hồi và vai trò lãnh đạo cuối cùng của ông trong Quốc gia Hồi giáo.

  • After reading Nelson Mandela's autobiography, I gained a deeper appreciation for his persistence in fighting for freedom and equality in South Africa.

    Sau khi đọc cuốn tự truyện của Nelson Mandela, tôi càng trân trọng hơn sự kiên trì đấu tranh của ông cho tự do và bình đẳng ở Nam Phi.

  • The autobiography of Steve Jobs provides insights into his visionary leadership style and profound impact on technology and innovation.

    Tự truyện của Steve Jobs cung cấp cái nhìn sâu sắc về phong cách lãnh đạo có tầm nhìn xa và tác động sâu sắc của ông đến công nghệ và đổi mới.

  • Haruki Murakami's autobiography, although fictionalized, reveals much about his life and the inspiration he draws from his personal experiences.

    Tự truyện của Haruki Murakami, mặc dù được hư cấu, nhưng lại tiết lộ nhiều điều về cuộc đời ông và nguồn cảm hứng mà ông lấy từ những trải nghiệm cá nhân của mình.

  • Pavarotti's autobiography is an engaging read, capturing the passion and dedication that drove his legendary career as an opera singer.

    Tự truyện của Pavarotti là một cuốn sách hấp dẫn, ghi lại niềm đam mê và sự cống hiến đã thúc đẩy sự nghiệp ca sĩ opera huyền thoại của ông.

  • Tony Robinson's autobiography traces his journey from being a television presenter to a respected historian and author.

    Tự truyện của Tony Robinson kể lại hành trình của ông từ một người dẫn chương trình truyền hình đến một nhà sử học và tác giả được kính trọng.

  • Marco Pantani's autobiography chronicles the hardships and triumphs of his life as a professional cyclist, including his tragic end.

    Tự truyện của Marco Pantani ghi lại những khó khăn và thành công trong cuộc đời của một tay đua xe đạp chuyên nghiệp, bao gồm cả kết cục bi thảm của ông.

  • Maya Plisetskaya's autobiography is a mesmerizing portrayal of her exceptional life as a Soviet ballet dancer.

    Tự truyện của Maya Plisetskaya là bức chân dung đầy mê hoặc về cuộc đời đặc biệt của bà với tư cách là một vũ công ballet Liên Xô.

  • Generations: A History of Us by Yoko Ono is an artistic and introspective autobiography that explores her life's work as a musician, artist, and activist.

    Generations: A History of Us của Yoko Ono là cuốn tự truyện mang tính nghệ thuật và nội tâm, khám phá cuộc đời hoạt động của bà với tư cách là một nhạc sĩ, nghệ sĩ và nhà hoạt động.