Định nghĩa của từ biography

biographynoun

tiểu sử

/baɪˈɒɡrəfi//baɪˈɑːɡrəfi/

Từ "biography" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "life" và "graphia" có nghĩa là "writing". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một tài khoản viết về cuộc đời của một người. Việc sử dụng sớm nhất được biết đến của từ này được cho là do nhà sử học nhân văn người Ý Leonhart Fuchs thực hiện vào năm 1549. Fuchs đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một tài khoản viết về cuộc đời của chính khách La Mã Cicero. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 với việc xuất bản "Cuộc sống của những người nổi tiếng nhất đã xuất hiện công khai với thế giới" của Samuel Johnson vào năm 1759. Tác phẩm của Johnson là một tập hợp các tiểu sử tóm tắt về những cá nhân đáng chú ý và thành công của nó đã giúp đưa thể loại này trở thành một hình thức biểu đạt văn học phổ biến. Kể từ đó, từ "biography" đã trở thành một từ chủ yếu trong văn học, dùng để chỉ những bài viết về cuộc đời của một người, thường bao gồm các chi tiết về kinh nghiệm, thành tích và tính cách của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiểu sử; lý lịch

namespace
Ví dụ:
  • She is currently writing a biography about the famous actress, detailing her rise to stardom and personal life.

    Cô hiện đang viết tiểu sử về nữ diễn viên nổi tiếng, kể chi tiết về hành trình trở thành ngôi sao và cuộc sống riêng tư của cô.

  • The biography of the renowned scientist provides an in-depth look at his groundbreaking discoveries and how they changed the field of medicine.

    Tiểu sử của nhà khoa học nổi tiếng cung cấp cái nhìn sâu sắc về những khám phá mang tính đột phá của ông và cách chúng thay đổi lĩnh vực y học.

  • The biography of the politician discusses his early life, political career, and impact on society.

    Tiểu sử của chính trị gia này thảo luận về cuộc sống thời thơ ấu, sự nghiệp chính trị và tác động của ông đối với xã hội.

  • The author's biography is a fascinating glimpse into the life and work of one of the most influential writers of the 20th century.

    Tiểu sử của tác giả là cái nhìn hấp dẫn vào cuộc đời và sự nghiệp của một trong những nhà văn có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20.

  • The athletes' biography tells the story of their intense training and competitive spirit, culminating in their historic Olympic victories.

    Tiểu sử của các vận động viên kể về quá trình tập luyện chăm chỉ và tinh thần cạnh tranh của họ, đạt đến đỉnh cao là chiến thắng Olympic lịch sử.

  • The biography of the artist chronicles her creative process and reflects on the significance of her artwork in the art world.

    Tiểu sử của nghệ sĩ ghi lại quá trình sáng tạo của bà và phản ánh tầm quan trọng của tác phẩm nghệ thuật của bà trong thế giới nghệ thuật.

  • The biography of the business magnate exposes the secrets behind his successful empire and highlights his philanthropic work.

    Tiểu sử của ông trùm kinh doanh này tiết lộ những bí mật đằng sau đế chế thành công của ông và nêu bật hoạt động từ thiện của ông.

  • The biography of the inventor shares the story of how he developed his groundbreaking invention and the challenges he faced along the way.

    Tiểu sử của nhà phát minh chia sẻ câu chuyện về cách ông phát triển phát minh mang tính đột phá của mình và những thách thức mà ông phải đối mặt trong suốt quá trình đó.

  • The biography of the humanitarian details her unwavering dedication to social justice and her notable achievements in this area.

    Tiểu sử của nhà nhân đạo này nêu chi tiết về sự cống hiến không ngừng nghỉ của bà cho công lý xã hội và những thành tựu đáng chú ý của bà trong lĩnh vực này.

  • The biography of the celebrity delves into their intriguing personal life, highlighting both their triumphs and controversies.

    Tiểu sử của người nổi tiếng này đi sâu vào cuộc sống cá nhân hấp dẫn của họ, nêu bật cả những thành công lẫn tranh cãi của họ.