Định nghĩa của từ thriller

thrillernoun

giật gân

/ˈθrɪlə(r)//ˈθrɪlər/

Từ "thriller" có thể bắt nguồn từ động từ "to thrill", đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, có nghĩa là "xuyên thủng, xuyên thấu, kích thích". Lần đầu tiên sử dụng "thriller" được ghi chép là vào năm 1894, mô tả một loại vở kịch hồi hộp và thú vị. Tuy nhiên, thuật ngữ này gắn liền với những câu chuyện hồi hộp đặc biệt được chú ý vào giữa thế kỷ 20, trùng với sự trỗi dậy của các thể loại phổ biến như tiểu thuyết trinh thám và phim đen.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcâu chuyện cảm động

meaning(từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám

namespace
Ví dụ:
  • The bestselling novel on the shelf was a pulse-pounding thriller that kept readers on the edge of their seats.

    Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất trên kệ là một tác phẩm kinh dị hồi hộp khiến độc giả phải nín thở.

  • As the sun set, the suspense in the air thickened, making this neighborhood walk feel more like a thriller.

    Khi mặt trời lặn, bầu không khí trở nên căng thẳng hơn, khiến chuyến đi bộ quanh khu phố này có cảm giác giống như một bộ phim kinh dị.

  • In the wee hours of the night, the creaking windows and rustling leaves sent shivers down her spine, conjuring images of a thriller worthy of the silver screen.

    Vào những giờ khuya, tiếng cửa sổ kẽo kẹt và tiếng lá xào xạc khiến cô rùng mình, gợi lên hình ảnh của một bộ phim kinh dị xứng đáng được đưa lên màn ảnh bạc.

  • The thriller movie playing at the multiplex had the entire audience on the edge of their seats, holding their breaths as the plot thickened.

    Bộ phim kinh dị đang chiếu tại rạp đã khiến toàn bộ khán giả nín thở, hồi hộp theo dõi diễn biến của cốt truyện.

  • The police chief was convinced that the string of murders in the city constituted a thriller-worthy plotline.

    Cảnh sát trưởng tin rằng hàng loạt vụ giết người trong thành phố tạo nên một cốt truyện ly kỳ.

  • The man's heart raced as he crept past the conspiring figures, unsure of whether his next steps would solve the mystery or lead to ruin in a classic thriller scenario.

    Tim người đàn ông đập loạn xạ khi anh rón rén đi qua những nhân vật đang âm mưu, không chắc liệu những bước tiếp theo của mình có giải quyết được bí ẩn hay dẫn đến sự hủy diệt như trong một kịch bản phim kinh dị cổ điển.

  • She spent hours reading thriller novels, drawn into their world of adrenaline-pumping action and heart-stopping suspense.

    Cô dành nhiều giờ để đọc tiểu thuyết ly kỳ, bị cuốn vào thế giới hành động nghẹt thở và hồi hộp đến nghẹt thở của chúng.

  • The CEO's unease turned to outright terror as he uncovered a corporate conspiracy, reminiscent of a thriller straight out of a Hollywood blockbuster.

    Sự lo lắng của vị CEO đã chuyển thành nỗi kinh hoàng khi ông phát hiện ra một âm mưu của công ty, gợi nhớ đến một bộ phim kinh dị trong phim bom tấn của Hollywood.

  • The passengers were clinging on to handles and seats as the roller coaster hurtled them through twists and turns in a thriller-esque ride.

    Các hành khách bám chặt vào tay cầm và ghế ngồi khi tàu lượn siêu tốc lao nhanh qua những khúc cua và ngã rẽ giống như trong phim kinh dị.

  • The thriller novelist sat at her desk, fingers poised over the keys, determined to craft a gripping tale that would have her readers biting their nails and sleeping with the lights on.

    Nữ tiểu thuyết gia chuyên viết truyện ly kỳ ngồi vào bàn làm việc, ngón tay lướt trên phím đàn, quyết tâm sáng tác nên một câu chuyện hấp dẫn khiến độc giả phải cắn móng tay và ngủ quên khi bật đèn.