Định nghĩa của từ bibliography

bibliographynoun

thư mục

/ˌbɪbliˈɒɡrəfi//ˌbɪbliˈɑːɡrəfi/

Từ "bibliography" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "biblios" có nghĩa là "book" và "graphia" có nghĩa là "writing" hoặc "description". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả việc mô tả hoặc lập danh mục sách. Vào thế kỷ 17 và 18, các nhà thư mục bắt đầu viết lịch sử văn học và danh mục sách, giúp thiết lập lĩnh vực thư mục như chúng ta biết ngày nay. Theo thời gian, phạm vi của thư mục mở rộng không chỉ bao gồm mô tả về sách mà còn bao gồm cả nghiên cứu về cách chúng được sản xuất, phổ biến và sử dụng. Ngày nay, thư mục là một công cụ quan trọng đối với các học giả, nhà nghiên cứu và người yêu sách, giúp xác định và ngữ cảnh hóa các tác phẩm viết trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh-Mỹ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, trong khi thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào thế kỷ 18 và 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthư mục

meaningthư mục học

typeDefault

meaning(Tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục

namespace

a list of books or articles about a particular subject or by a particular author; the list of books, etc. that have been used by somebody writing an article, etc.

danh sách các cuốn sách hoặc bài viết về một chủ đề cụ thể hoặc của một tác giả cụ thể; danh sách các cuốn sách, v.v. đã được ai đó sử dụng khi viết bài viết, v.v.

Ví dụ:
  • There is a useful bibliography at the end of each chapter.

    Có một mục tài liệu tham khảo hữu ích ở cuối mỗi chương.

  • At the end of my research paper, I have included a bibliography of sources I consulted during my investigation.

    Ở cuối bài nghiên cứu, tôi đã đưa vào danh mục tài liệu tham khảo mà tôi đã tham khảo trong quá trình điều tra.

  • The bibliography for my thesis lists all the scholarly articles, books, and journals that I used in my research.

    Tài liệu tham khảo cho luận án của tôi liệt kê tất cả các bài báo khoa học, sách và tạp chí mà tôi đã sử dụng trong nghiên cứu của mình.

  • Before writing my dissertation, I spent several weeks compiling a comprehensive bibliography of relevant literature.

    Trước khi viết luận án, tôi đã dành nhiều tuần để biên soạn một danh mục tài liệu tham khảo toàn diện có liên quan.

  • The bibliography in my history textbook provides an extensive list of primary and secondary sources for further reading.

    Phần tài liệu tham khảo trong sách giáo khoa lịch sử của tôi cung cấp danh sách đầy đủ các nguồn chính và phụ để đọc thêm.

Ví dụ bổ sung:
  • The book includes a selective bibliography of works on French art.

    Cuốn sách bao gồm một danh mục chọn lọc các tác phẩm nghệ thuật Pháp.

  • You'll find the professor's book in the bibliography.

    Bạn sẽ tìm thấy cuốn sách của giáo sư trong thư mục.

  • an extensive bibliography of books and articles

    một danh mục sách và bài viết phong phú

the study of the history of books and their production

nghiên cứu về lịch sử sách và quá trình sản xuất sách

Từ, cụm từ liên quan