Định nghĩa của từ bomb alert

bomb alertnoun

cảnh báo bom

/ˈbɒm əlɜːt//ˈbɑːm əlɜːrt/

Thuật ngữ "bomb alert" bắt nguồn từ Thế chiến II khi các cuộc không kích của máy bay ném bom của đối phương trở nên thường xuyên. Các báo động nhằm cảnh báo dân thường về mối đe dọa sắp xảy ra của một cuộc không kích được gọi là "cảnh báo không kích". Khi những tiến bộ công nghệ cho phép vận chuyển bom bằng máy bay, có thể thả xuống các khu vực dân sự, thuật ngữ "bomb alert" nổi lên như một cảnh báo cụ thể và cấp bách hơn về mối nguy hiểm. Thuật ngữ "bomb alert" được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi mối đe dọa của chiến tranh hạt nhân và khả năng bom rơi xuống các thành phố trở thành nỗi sợ dai dẳng. Ngày nay, thuật ngữ "bomb alert" vẫn được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp khi khả năng xảy ra mối đe dọa bom hoặc tấn công sắp xảy ra.

namespace
Ví dụ:
  • The sudden announcement of a bomb alert caused panic among the crowded shoppers in the mall.

    Thông báo đột ngột về cảnh báo đánh bom đã gây ra sự hoảng loạn cho những người mua sắm đông đúc trong trung tâm thương mại.

  • The airport authorities issued a bomb alert, ordering all passengers to evacuate immediately.

    Các nhà chức trách sân bay đã ban hành cảnh báo đánh bom, yêu cầu tất cả hành khách phải sơ tán ngay lập tức.

  • The bomb alert forced the cancellation of the city's New Year's Eve celebrations, leaving disappointed revellers in its wake.

    Cảnh báo đánh bom đã buộc phải hủy bỏ lễ kỷ niệm đêm giao thừa của thành phố, khiến những người tham dự tiệc thất vọng.

  • The government warned of a possible bomb alert near a major landmark, advising people to avoid the area at all costs.

    Chính phủ đã cảnh báo về khả năng xảy ra đánh bom gần một địa danh lớn, khuyến cáo người dân tránh xa khu vực này bằng mọi giá.

  • The school's bomb alert procedure was put into action when a suspicious package was found on the premises.

    Quy trình cảnh báo bom của trường đã được triển khai khi một gói hàng đáng ngờ được phát hiện trong khuôn viên trường.

  • The bomb alert led to a dramatic increase in security measures at the city's major attractions.

    Cảnh báo đánh bom đã dẫn đến việc tăng cường đáng kể các biện pháp an ninh tại các điểm tham quan chính của thành phố.

  • The bomb alert left commuters stranded on the packed subway train, as authorities closed the station for safety reasons.

    Cảnh báo đánh bom khiến hành khách bị kẹt trên tàu điện ngầm đông đúc, vì chính quyền đã đóng cửa nhà ga vì lý do an toàn.

  • The property had previously been issued a bomb alert, leading many to wonder whether it was now a target for a terrorist attack.

    Trước đó, tòa nhà này đã nhận được cảnh báo đánh bom, khiến nhiều người tự hỏi liệu nơi này có phải là mục tiêu của một cuộc tấn công khủng bố hay không.

  • The bomb alert caused confusion among people travelling through the airport, as they were forced to re-screen their luggage and undergo additional searches.

    Cảnh báo có bom đã gây ra sự nhầm lẫn cho những người đi qua sân bay vì họ buộc phải kiểm tra lại hành lý và phải trải qua thêm các cuộc khám xét khác.

  • The bomb alert shook the city's residents, reminding them of the ongoing threat of terrorism in today's world.

    Cảnh báo đánh bom đã làm chấn động người dân thành phố, nhắc nhở họ về mối đe dọa khủng bố đang diễn ra trên thế giới ngày nay.