danh từ
sự rút khỏi (một nơi nào...)
sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
sự tháo, sự làm khỏi tắc
sự di cư, tản cư
/ɪˌvakjʊˈeɪʃ(ə)n/Từ "evacuation" bắt nguồn từ tiếng Latin "evacuare", có nghĩa là "làm trống". Gốc từ này thể hiện rõ trong cách sử dụng sớm nhất của từ này vào thế kỷ 16, ám chỉ việc làm trống một không gian hoặc di dời đồ đạc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm việc di dời mọi người khỏi một khu vực nguy hiểm hoặc bị đe dọa, đặc biệt là trong các trường hợp khẩn cấp như chiến tranh hoặc thiên tai. Khái niệm "emptying" về vị trí của cư dân do đó đã hình thành nên cơ sở cho ý nghĩa hiện đại của từ di tản.
danh từ
sự rút khỏi (một nơi nào...)
sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
sự tháo, sự làm khỏi tắc
the process of moving people from a place of danger to a safer place
quá trình di chuyển mọi người từ nơi nguy hiểm đến nơi an toàn hơn
sơ tán khẩn cấp hàng ngàn người sau trận động đất
Do xảy ra cháy rừng trong khu vực, chính quyền đã ban bố lệnh sơ tán bắt buộc đối với toàn bộ cư dân trong bán kính 5 dặm.
Bệnh viện đã ra lệnh sơ tán toàn bộ bệnh nhân đến nơi an toàn hơn như một biện pháp phòng ngừa trong cơn giông bão lớn.
Cuộc diễn tập sơ tán tại trường được tiến hành suôn sẻ và tất cả học sinh đều biết chính xác phải làm gì trong trường hợp khẩn cấp.
Vụ phun trào núi lửa đã dẫn đến cuộc di tản quy mô lớn ở các thị trấn và làng mạc gần đó.
the act of emptying a building or other place of people because it is not safe for them to stay there
hành động dọn sạch một tòa nhà hoặc nơi khác của người dân vì họ ở đó không an toàn
Các quan chức đã ra lệnh sơ tán Florida Keys khi cơn bão nhiệt đới đến gần.