Định nghĩa của từ boil up

boil upphrasal verb

đun sôi

////

Thuật ngữ "boil up" là một cách diễn đạt trong ngành hàng hải và ẩm thực có nguồn gốc từ cuối những năm 1800. Trong bối cảnh hàng hải, "boil up" ám chỉ quá trình đun nóng và chuẩn bị nước biển để tiêu thụ bằng cách thêm muối, thường là một ít thịt hoặc rau đã bảo quản. Thực hành này rất phổ biến trong các chuyến đi biển đường dài, nơi thực phẩm tươi sống khan hiếm và nước phải được bảo quản. Thuật ngữ "đun sôi" ám chỉ hành động đun sôi nước biển, loại bỏ tạp chất và làm cho nước biển an toàn để uống. Theo nghĩa ẩm thực, "boil up" ám chỉ cụ thể đến một món ăn truyền thống của vùng Caribe bao gồm khoai mỡ, sắn, bánh mì và thịt muối, được luộc và ăn kèm với gia vị và nước cốt dừa. Thuật ngữ "đun sôi" trong bối cảnh này ám chỉ hành động nấu các nguyên liệu cùng nhau trong một cái nồi, cho phép chúng ngấm hương vị và đạt được độ sệt vừa phải. Cả hai nghĩa của "boil up" đều có điểm chung là nhấn mạnh vào việc bảo tồn tài nguyên và chế biến các bữa ăn có thể ăn được từ những nguyên liệu khan hiếm. Mặc dù có bối cảnh riêng biệt, cả hai đều đại diện cho sự tháo vát, thông minh và khéo léo cần thiết để sinh tồn khi phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trên biển hoặc ở những vùng nhiệt đới khan hiếm đất đai.

namespace
Ví dụ:
  • The water in the pot boiled up vigorously as soon as it reached the boiling point.

    Nước trong nồi sôi lên dữ dội ngay khi đạt đến nhiệt độ sôi.

  • The tea leaves released their flavour and aroma as the hot water boiled up around them.

    Lá trà tỏa ra hương vị và mùi thơm khi nước nóng sôi lên xung quanh chúng.

  • The soup stock boiled up sharply when the veggies and spices were added to it.

    Nước dùng sôi mạnh khi thêm rau và gia vị vào.

  • The fanatic demonstrators boiled up in protest against the government's decision.

    Những người biểu tình cuồng tín đã nổi dậy phản đối quyết định của chính phủ.

  • The sun began to boil up the mercury in the thermometer, indicating that it was going to be another scorching day.

    Mặt trời bắt đầu làm sôi thủy ngân trong nhiệt kế, báo hiệu một ngày nắng nóng nữa lại sắp tới.

  • The acidic liquid in the test tube boiled up violently, signalling a possible chemical reaction.

    Chất lỏng có tính axit trong ống nghiệm sôi lên dữ dội, báo hiệu có thể xảy ra phản ứng hóa học.

  • The passengers on the train were thrown about violently as the engine boiled up and the train began to accelerate.

    Hành khách trên tàu bị ném dữ dội khi động cơ sôi lên và tàu bắt đầu tăng tốc.

  • The anger and frustration of the crowd boiled up into a frenzy, making it hard to control them.

    Sự tức giận và thất vọng của đám đông bùng nổ thành cơn điên cuồng, khiến việc kiểm soát họ trở nên khó khăn.

  • The broth boiled up in the pan, bubbling enthusiastically as the seasonings and noodles were added.

    Nước dùng sôi trong chảo, sủi bọt dữ dội khi gia vị và mì được thêm vào.

  • The violence boiled up in the streets as the protesters clashed with the riot police.

    Bạo lực bùng phát trên đường phố khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát chống bạo động.