Định nghĩa của từ lustre

lustrenoun

nước bóng

/ˈlʌstə(r)//ˈlʌstər/

Từ "lustre" bắt nguồn từ danh từ tiếng Pháp trung đại "lestre" hoặc "lestraunge", bắt nguồn từ tiếng Latin "lucere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được phát âm là "lestur" hoặc "lastur", với cách sử dụng "u" và "ur" thường được tìm thấy ở cuối các từ trong thời đại đó. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả chất lượng ánh sáng cụ thể do vật liệu phát ra, đáng chú ý nhất là bề mặt kim loại sau khi chúng được đánh bóng hoặc đánh bóng. Ý nghĩa và định nghĩa lịch sử của nó cũng bao gồm độ sáng hoặc độ bóng của mặt trăng, các ngôi sao và các thiên thể khác, cũng như độ sáng lấp lánh của các bề mặt ướt như giọt sương và phản chiếu của nước. "Lustre" trở nên phổ biến như một tên gọi mô tả chất lượng phát sáng của bề mặt kim loại vì người ta quan sát thấy rằng các chất kim loại, đặc biệt là các chất hợp kim đồng, dường như phát ra ánh sáng đặc biệt, mượt như nhung hoặc giống như quả quýt khi được làm nhẵn hoặc đánh bóng. Hiện tượng này, còn được gọi là "metallic lustre" hoặc "ánh kim loại", là do sự tồn tại của các hạt phản chiếu nhỏ trên bề mặt. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "lustre" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh ngoài luyện kim, chẳng hạn như chụp đèn, gốm sứ và hàng dệt may, trong đó ý nghĩa của nó đã được mở rộng để mô tả sức hấp dẫn thị giác tổng thể, với chiều sâu và độ sáng được tăng cường không phải do độ sáng hoặc độ rạng rỡ ngay lập tức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) lustrum

type danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster

meaningánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy

meaningnước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)

meaningđèn trần nhiều ngọn

namespace

the shining quality of a surface

chất lượng sáng bóng của bề mặt

Ví dụ:
  • Her hair had lost its lustre.

    Tóc cô đã mất đi độ bóng.

  • The shell had a beautiful pearly lustre.

    Vỏ có ánh ngọc trai tuyệt đẹp.

  • The crystal cup radiated a captivating lustre that caught the light and dazzled the eye.

    Chiếc cốc pha lê tỏa ra ánh sáng lấp lánh quyến rũ, bắt sáng và làm lóa mắt.

  • The pearls necklace shimmered with a radiant lustre that was both alluring and hypnotic.

    Chiếc vòng cổ ngọc trai lấp lánh với ánh sáng rực rỡ vừa quyến rũ vừa thôi miên.

  • The sunset's orange and pink hues cast a warm, luminous lustre upon the horizon.

    Sắc cam và hồng của hoàng hôn phủ một lớp ánh sáng ấm áp, rực rỡ lên đường chân trời.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of being special in a way that is exciting

chất lượng của sự đặc biệt theo cách thú vị

Ví dụ:
  • The presence of the prince added lustre to the occasion.

    Sự hiện diện của hoàng tử đã làm tăng thêm vẻ hào nhoáng cho dịp này.