ngoại động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu
Roil
/rɔɪl//rɔɪl/Từ "roil" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rouiller", có nghĩa là "gỉ". Mối liên hệ này có lý, vì rỉ sét liên quan đến quá trình khuấy động và xáo trộn. Theo thời gian, từ "rouiller" đã chuyển sang bao hàm nhiều ý nghĩa chung hơn về khuấy động và xáo trộn, dẫn đến việc nó được đưa vào tiếng Anh là "roil." Ngày nay, "roil" chủ yếu biểu thị trạng thái khuấy động hoặc hỗn loạn, thường liên quan đến chất lỏng hoặc cảm xúc.
ngoại động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu
to annoy somebody or make them angry
làm phiền ai đó hoặc làm họ tức giận
Mặt biển dậy sóng với những con sóng trắng xóa khi một cơn bão mạnh đang ập đến.
Nồi súp trên bếp đang sôi với mùi thơm ngon khiến cô thèm thuồng.
Không khí bên trong khán phòng đông đúc trở nên sôi động vì phấn khích khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Khi tàu tiến gần đến đường hầm, đường ray rung chuyển dưới bánh xe, tạo ra tiếng động chói tai.
Tin tức về việc sa thải đã lan truyền khắp công ty và cảm xúc của mọi người đều xáo trộn sau đó.
(of a liquid, cloud, surface, etc.) to move quickly and violently in different directions; to make a liquid, cloud, surface, etc. move quickly and violently in different directions
(của chất lỏng, đám mây, bề mặt, v.v.) chuyển động nhanh chóng và dữ dội theo các hướng khác nhau; làm cho chất lỏng, đám mây, bề mặt, vv di chuyển nhanh chóng và dữ dội theo các hướng khác nhau
Sóng cuộn lên và ập vào mạn tàu.
Những đám mây cuộn tròn trên bầu trời tối.
Gió thường làm biển cuộn sóng ở đây.
Sự sụp đổ của lĩnh vực thế chấp đã làm sôi động thị trường.
Bộ trưởng bị buộc tội làm xáo trộn tình hình chính trị.