Định nghĩa của từ effervescence

effervescencenoun

sủi bọt

/ˌefəˈvesns//ˌefərˈvesns/

Từ "effervescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effervescere", có nghĩa là "sủi bọt" hoặc "sôi". Bản thân động từ này kết hợp tiền tố "ex", có nghĩa là "ra ngoài" và "fervere", có nghĩa là "sôi". Khái niệm sủi bọt và sôi, đặc biệt là khi liên quan đến chất lỏng, là nền tảng cho ý nghĩa của từ này. Do đó, "effervescence" mô tả hành động hoặc trạng thái sủi bọt, sủi bọt hoặc tạo bọt, thường liên quan đến chất lỏng như rượu sâm panh hoặc đồ uống có ga.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sủi, sự sủi bong bóng

meaningsự sục sôi, sự sôi nổi

namespace

the quality of being excited, enthusiastic and full of energy

chất lượng của sự hào hứng, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng

Ví dụ:
  • He loved her vitality and effervescence.

    Anh yêu sức sống và sự sôi nổi của cô.

  • The bubbly champagne had a delightful effervescence that tickled my nose and left my lips tingling.

    Rượu sâm panh sủi bọt có ga dễ chịu làm mũi tôi nhột và môi tôi tê tê.

  • Emily's laughter was infused with a lively effervescence that filled the room with joy and positivity.

    Tiếng cười của Emily tràn đầy sự phấn khích, tràn ngập căn phòng với niềm vui và sự tích cực.

  • The sweet aroma of grapes and citrus wafted from the glass, intensifying the sparkling wine's effervescence and heightening my senses.

    Hương thơm ngọt ngào của nho và cam quýt lan tỏa từ ly rượu, làm tăng thêm sự sủi bọt của rượu vang và khiến các giác quan của tôi phấn chấn hơn.

  • The effervescence of Maria's mind was palpable as she spoke passionately about her ideas, making everyone around her feel inspired.

    Sự hăng hái trong tâm trí của Maria được thể hiện rõ khi cô ấy nói một cách say mê về ý tưởng của mình, khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy được truyền cảm hứng.

small bubbles of gas in a liquid

bong bóng khí nhỏ trong chất lỏng

Ví dụ:
  • the effervescence of sparkling wine

    sự sủi bọt của rượu vang sủi