Định nghĩa của từ blustery

blusteryadjective

có gió lớn

/ˈblʌst(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

"Blustery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæst", có nghĩa là "blast" hoặc "cơn gió giật". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "bluster" và cuối cùng trở thành tính từ "blustery" vào thế kỷ 17. Sự phát triển này phản ánh cách nghĩa của từ này chuyển từ chỉ đơn giản là ám chỉ một cơn gió mạnh sang mô tả một thứ gì đó được đặc trưng bởi hành vi ồn ào, náo nhiệt hoặc cách thức mạnh mẽ, ồn ào. Hãy nghĩ về cơn gió giật như một cơn gió giật ồn ào, hung hăng và bạn sẽ nắm bắt được bản chất của từ này.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó gió dữ dội

namespace
Ví dụ:
  • On this chilly autumn day, the wintry wind howled through the trees, making the air blustery and crisp.

    Vào ngày thu se lạnh này, gió mùa đông hú qua những tán cây, khiến không khí trở nên gió mạnh và lạnh buốt.

  • The skies were overcast, and the wind picked up in strength, blowing away leaves and sending them swirling around the street. The weather had turned decidedly blustery.

    Bầu trời u ám, gió mạnh hơn, thổi bay lá cây và khiến chúng xoay tròn trên phố. Thời tiết đã trở nên dữ dội.

  • The blustery winds battered the coastline, sending waves crashing against the rocks with a force that made the air resonate like a drum.

    Những cơn gió mạnh thổi mạnh vào bờ biển, tạo ra những con sóng đập vào đá với lực mạnh đến nỗi không khí rung lên như tiếng trống.

  • I huddled into my coat as the wind picked up, the chill in the air blustery and biting.

    Tôi co ro trong chiếc áo khoác khi gió nổi lên, luồng không khí lạnh buốt và buốt giá.

  • Up on the hill, the flag flapped wildly in the gusty breeze, creating a symphony of blustery whistles that carried down the hill.

    Trên đồi, lá cờ tung bay trong làn gió mạnh, tạo nên bản giao hưởng tiếng còi gió mạnh truyền xuống đồi.

  • As I stepped out onto the balcony, I could feel the blustery wind pushing against me, ruffling my hair and making me shiver.

    Khi bước ra ban công, tôi có thể cảm thấy cơn gió mạnh thổi vào người, làm tung bay mái tóc và khiến tôi rùng mình.

  • With every gust, the leaves danced wildly, their rustling sounds echoing around the blustery street.

    Với mỗi cơn gió, những chiếc lá lại nhảy múa dữ dội, tiếng xào xạc của chúng vang vọng khắp con phố đầy gió.

  • The sun may have been trying to peek through the clouds, but the blustery winds had other ideas, smothering the warmth and blowing the air down the street.

    Mặt trời có thể đang cố gắng ló dạng qua những đám mây, nhưng những cơn gió mạnh lại có ý tưởng khác, làm giảm bớt hơi ấm và thổi không khí xuống phố.

  • The dark clouds rolled in, cloaking the sky in an ominous grey, and the blustery winds that followed were so strong they could snap tree branches.

    Những đám mây đen kéo đến, bao phủ bầu trời trong màu xám đáng ngại, và những cơn gió giật mạnh theo sau mạnh đến mức có thể làm gãy cành cây.

  • The blustery weather left the air humid, the wind carrying a dampness that coated the trees like dew as it reached the heart of the city.

    Thời tiết gió mạnh làm không khí trở nên ẩm ướt, gió mang theo hơi ẩm phủ lên cây cối như sương khi thổi vào trung tâm thành phố.