Định nghĩa của từ gusty

gustyadjective

Gusty

/ˈɡʌsti//ˈɡʌsti/

Từ "gusty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "goût", có nghĩa là "taste" hoặc "hương vị". Theo thời gian, "goût" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "gust", dùng để chỉ một luồng gió mạnh hoặc một luồng gió đột ngột thổi qua. Sự thay đổi về nghĩa này có thể xảy ra vì cảm giác gió mạnh thường được mô tả là luồng gió đột ngột "gust", giống như hương vị mạnh có thể được mô tả là "gust" của hương vị. Hậu tố "-y" được thêm vào "gust" để tạo thành tính từ "gusty," mô tả một thứ gì đó đặc trưng bởi luồng gió mạnh hoặc luồng gió mạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggió bão, dông tố

meaningdễ nổi nóng (tính tình)

namespace
Ví dụ:
  • The wind on the mountainside was gusty, blowing strong gusts that nearly knocked over the hikers.

    Gió trên sườn núi giật mạnh, thổi những cơn gió mạnh đến mức gần như hất ngã những người đi bộ đường dài.

  • The beachgoers struggled against the gusty wind that threatened to carry away their towels and umbrellas.

    Những người đi biển phải vật lộn với cơn gió giật mạnh đe dọa cuốn trôi khăn tắm và ô của họ.

  • As the storm rolled in, the streetlamps swayed dramatically in the gusty wind.

    Khi cơn bão kéo đến, những ngọn đèn đường lắc lư dữ dội trong cơn gió giật.

  • The garden full of cherry blossoms danced in the gusty breeze, petals fluttering to the ground.

    Khu vườn đầy hoa anh đào nhảy múa trong làn gió mạnh, cánh hoa rơi lả tả xuống đất.

  • The sailboat rocked violently in the gusty waves as it fought against the stormy sea.

    Chiếc thuyền buồm lắc lư dữ dội giữa những con sóng dữ dội khi chống chọi với biển động.

  • The cyclist pedaled harder against the gusty headwind, determined to make it to her destination before dusk.

    Người đi xe đạp đạp nhanh hơn khi ngược gió mạnh, quyết tâm đến đích trước khi trời tối.

  • The gusty gale pelted the windows with rain that rattled the panes.

    Cơn gió mạnh thổi mạnh khiến mưa rơi vào cửa sổ làm vỡ kính.

  • The gusty wind gnarled the small tree's branches, bending them almost to the ground.

    Cơn gió mạnh làm cong những cành cây nhỏ, gần như chạm đất.

  • The gusty wind howled through the empty streets, scraping along the walls of the abandoned buildings.

    Cơn gió mạnh hú qua những con phố vắng vẻ, cọ xát vào những bức tường của những tòa nhà bỏ hoang.

  • The gusty wind sent leaves and twigs somersaulting into the air, swirling them in a chaotic dance.

    Cơn gió mạnh thổi tung những chiếc lá và cành cây lộn nhào vào không trung, xoay tròn trong một điệu nhảy hỗn loạn.

Từ, cụm từ liên quan