tính từ
tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
howling wilderness: cảnh hoang vu ảm đạm
(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
a howling injustice: một điều hết sức bất công
a howling shame: một điều xấu hổ vô cùng