Định nghĩa của từ howling

howlingadjective

rú lên

/ˈhaʊlɪŋ//ˈhaʊlɪŋ/

Từ "howling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hūlian", có nghĩa là "la hét" hoặc "la hét". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hūwjan", cũng có nghĩa là "la hét". Âm thanh của "howl" là từ tượng thanh, có nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó mô tả. Theo thời gian, "hūlian" đã phát triển thành "howlen" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "howling" trong tiếng Anh hiện đại. Sự liên tưởng giữa tiếng hú với tiếng sói và các loài động vật khác là rất cổ xưa, phản ánh mối liên hệ nguyên thủy giữa âm thanh của con người và động vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét

meaninghoang vu, ảm đạm, buồn thảm

examplehowling wilderness: cảnh hoang vu ảm đạm

meaning(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn

examplea howling injustice: một điều hết sức bất công

examplea howling shame: một điều xấu hổ vô cùng

namespace

very violent, with strong winds

rất dữ dội, với gió mạnh

Ví dụ:
  • a howling gale/storm/wind

    một cơn gió/bão/gió gào thét

  • The wolves howled mournfully in the distance, their haunting cries echoing through the forest.

    Những con sói tru lên thảm thiết ở đằng xa, tiếng kêu ám ảnh của chúng vang vọng khắp khu rừng.

  • As the storm approached, the wind picked up and howled relentlessly, causing the trees to sway and groan.

    Khi cơn bão đến gần, gió nổi lên và hú liên hồi, khiến cây cối đung đưa và rên rỉ.

  • The pack of coyotes howled in unison, their eerie wails sending chills down the spine of anyone who heard them.

    Bầy sói đồng thanh hú lên, tiếng kêu rùng rợn của chúng khiến bất kỳ ai nghe thấy đều phải rùng mình.

  • The howling of the wind was so loud it drowned out all other sounds, as if the earth itself were screaming in protest.

    Tiếng gió hú lớn đến nỗi át đi mọi âm thanh khác, như thể chính trái đất cũng đang hét lên phản đối.

very great or extreme

rất tuyệt vời hoặc cực đoan

Ví dụ:
  • a howling success

    một sự thành công vang dội

  • She flew into a howling rage.

    Cô ấy nổi cơn thịnh nộ và hú hét.

Từ, cụm từ liên quan

All matches