Định nghĩa của từ blowsy

blowsyadjective

áo cánh

/ˈblaʊzi//ˈblaʊzi/

Từ "blowsy" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và dùng để chỉ một người phụ nữ có vẻ ngoài chải chuốt kém, luộm thuộm hoặc không gọn gàng, đặc biệt là liên quan đến tóc hoặc quần áo của cô ấy. Nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "blowen," có nghĩa là "blown" hoặc "withered" và được dùng để mô tả một bông hoa héo. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "blawen," có nghĩa là "to besmear" hoặc "to soil," và dùng để mô tả một người phụ nữ có vẻ ngoài luộm thuộm hoặc không gọn gàng. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "blowsy" đã được sử dụng trong hơn một thế kỷ và tiếp tục được sử dụng để mô tả những người phụ nữ không có vẻ ngoài chỉn chu. Tuy nhiên, thuật ngữ này bị coi là thô lỗ và có định kiến ​​và đã không còn được ưa chuộng trong thời hiện đại, với nhiều người tránh sử dụng nó để ủng hộ các lựa chọn thay thế lịch sự và chính xác hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The woman walking down the street in her revealing outfit and disheveled hair looked decidedly blowsy.

    Người phụ nữ bước xuống phố trong bộ trang phục hở hang và mái tóc rối bù trông thật luộm thuộm.

  • Her feather boa and soft, curly hair made her appear blowsy and somewhat out of place at the formal event.

    Chiếc khăn lông vũ và mái tóc xoăn mềm mại khiến cô trông bồng bềnh và có phần lạc lõng tại sự kiện trang trọng.

  • After a night of drinking and partying, the normally stylish woman was looking rather blowsy in her wrinkled dress and smudged makeup.

    Sau một đêm tiệc tùng và uống rượu, người phụ nữ thường ngày sành điệu trông khá luộm thuộm với chiếc váy nhăn nheo và lớp trang điểm nhòe nhoẹt.

  • The blowsy rodeo clown with his wild, teased hair and bright red nose seemed more like a cartoon character than a serious performer.

    Chú hề rodeo với mái tóc xù, đánh rối và chiếc mũi đỏ tươi trông giống một nhân vật hoạt hình hơn là một nghệ sĩ biểu diễn nghiêm túc.

  • Their desks were cluttered with papers and files, making the entire office appear somewhat blowsy and disorganized.

    Bàn làm việc của họ ngổn ngang giấy tờ và hồ sơ, khiến toàn bộ văn phòng trông có vẻ lộn xộn và thiếu ngăn nắp.

  • The flower garden in the park was blownsy and overgrown, with blooms strewn about haphazardly.

    Vườn hoa trong công viên bị thổi bay và mọc um tùm, với những bông hoa rải rác khắp nơi.

  • The beach scenes in the movie were blowsy and overly dramatic, with the actors' hair whipping around in the wind.

    Những cảnh quay bãi biển trong phim khá phô trương và kịch tính, với cảnh tóc của các diễn viên tung bay trong gió.

  • The rowdy, over-served patrons in the bar made the establishment seem blowsy and unsavory.

    Những khách hàng ồn ào, được phục vụ quá mức trong quán bar khiến cho cơ sở này có vẻ tồi tệ và khó chịu.

  • The housewares store was displaying its merchandise in an utterly blowsy and disorganized manner, making it difficult to browse.

    Cửa hàng đồ gia dụng trưng bày hàng hóa một cách lộn xộn và thiếu tổ chức, khiến việc xem xét trở nên khó khăn.

  • The blowsy music video with its scantily-clad dancers and disco beat was an embarrassing throwback to a bygone era.

    Video ca nhạc táo bạo với các vũ công ăn mặc hở hang và giai điệu disco gợi nhớ đến một thời đã qua.