Định nghĩa của từ raffish

raffishadjective

tinh quái

/ˈræfɪʃ//ˈræfɪʃ/

Từ "raffish" có nguồn gốc không chắc chắn, với các học giả đang tranh luận về ý nghĩa thực sự và từ nguyên của nó. Một số người cho rằng nó bắt nguồn từ một từ tiếng Na Uy cổ "rifice" có nghĩa là "rough" hoặc "bướng bỉnh", trong khi những người khác tin rằng nó chịu ảnh hưởng của thuật ngữ tiếng Pháp "raffort" có nghĩa là "struggle" hoặc "nỗ lực". Lần đầu tiên từ này được ghi chép trong tiếng Anh có từ đầu thế kỷ 17, trong cuốn sách "A Network of Asketykes" của John Fell xuất bản năm 1608, trong đó ông sử dụng nó như một tính từ có nghĩa là "rough" hoặc "thô lỗ". Nghĩa ban đầu của nó liên quan đến sự thô lỗ, luộm thuộm hoặc thiếu tinh tế. Việc sử dụng "raffish" đã mở rộng vào thế kỷ 18, ám chỉ những người thuộc tầng lớp thấp, tai tiếng, và đến cuối thế kỷ, nó bắt đầu mang hàm ý miệt thị hơn. Nó thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "vulgar" hoặc những cá nhân "có hành vi xấu". Ý nghĩa của "raffish" lại thay đổi vào thế kỷ 19, gắn liền với các buổi biểu diễn sân khấu và diễn viên. Từ này có hàm ý mới là sự phấn khích, năng lượng và sự sống động, như trong "raffish hilarity" hoặc "raffish exuberance." Ngày nay, từ "raffish" vẫn tiếp tục được sử dụng trong các bối cảnh văn học và không chính thức, thường mang ý nghĩa mô tả hoặc trang trí. Nó biểu thị sự giải trí hoặc sự sống động không theo quy ước, tràn đầy năng lượng và ồn ào. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của "raffish" vẫn chưa chắc chắn, nhưng việc sử dụng nó trong văn học Anh mang đến cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của ngôn ngữ và sắc thái văn hóa của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghư hỏng, phóng đãng, trác táng

meaninghèn hạ, đê tiện

meaningtầm thường

namespace
Ví dụ:
  • The old pub on the corner of the street had a distinctly raffish atmosphere, with peeling wallpaper, cigarette burns on the tables, and a Viennetta melting ominously in the fridge.

    Quán rượu cũ ở góc phố có bầu không khí đặc biệt xa hoa, với giấy dán tường bong tróc, vết thuốc lá cháy trên bàn và một chiếc Viennetta tan chảy một cách đáng ngại trong tủ lạnh.

  • She had a raffish charm that drew people to her, with her wild curls and dramatically dark eyelashes making her stand out in a crowd.

    Cô ấy có sức quyến rũ tinh nghịch thu hút mọi người, với mái tóc xoăn tự nhiên và hàng mi đen ấn tượng khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.

  • His house was filled with raffish treasures, from tin robots to yellowing posters of Highland games, each one having its own story to tell.

    Ngôi nhà của ông chứa đầy những báu vật quý giá, từ những chú rô-bốt thiếc đến những tấm áp phích trò chơi vùng Cao nguyên đã ố vàng, mỗi món đều có một câu chuyện riêng để kể.

  • They danced the night away in a raffish club, surrounded by flickering candles, neon lights, and the pounding beat of an bass.

    Họ nhảy suốt đêm trong một câu lạc bộ xa hoa, xung quanh là những ngọn nến lung linh, ánh đèn neon và tiếng đàn bass mạnh mẽ.

  • He wore a raffish jacket that had seen better days, the cloth frayed and shabby around the edges, yet somehow lent him an air of roguish charm.

    Anh ta mặc một chiếc áo khoác cũ kỹ đã cũ, vải đã sờn và cũ ở các mép, nhưng bằng cách nào đó lại mang đến cho anh ta vẻ quyến rũ tinh quái.

  • Her garden was a raffish riot of colors, packed with mismatched flowerpots and waving herbs vying for attention among the weeds.

    Khu vườn của bà là một cuộc hỗn loạn đầy màu sắc, chất đầy những chậu hoa không đồng bộ và những loại thảo mộc đung đưa tranh giành sự chú ý giữa đám cỏ dại.

  • The raffish sailor lounged on the dockside, a battered old guitar in one hand and a mug of cheap ale in the other, drawing the admiring glances of sea-faring women.

    Gã thủy thủ thô lỗ nằm dài trên bến tàu, một tay cầm cây đàn guitar cũ kỹ và tay kia cầm cốc bia rẻ tiền, thu hút những ánh mắt ngưỡng mộ của những người phụ nữ đi biển.

  • She had a raffish laugh that could set hearts racing, the low, throaty sound echoing off the walls of the bar as she regaled her friends with tales of adventure.

    Cô ấy có tiếng cười tinh nghịch có thể khiến trái tim loạn nhịp, âm thanh trầm khàn vang vọng khắp các bức tường của quán bar khi cô kể cho bạn bè nghe những câu chuyện phiêu lưu.

  • The raffish dog wagged its tail as it sniffed out scraps of food, its eager eyes darting from its owner's hand to the table for a particularly juicy morsel.

    Con chó tinh nghịch vẫy đuôi khi đánh hơi những mẩu thức ăn thừa, đôi mắt háo hức của nó liếc từ tay chủ xuống bàn để tìm kiếm một miếng ngon lành.

  • She wore a raffish dress that ended somewhere above the knee, the vivid colors of the print belying its age and the frayed hemline adding to its appeal.

    Cô ấy mặc một chiếc váy xòe dài tới trên đầu gối, màu sắc rực rỡ của họa tiết làm lu mờ tuổi tác của cô ấy và đường viền váy tua rua càng làm tăng thêm vẻ quyến rũ.