Định nghĩa của từ voluptuous

voluptuousadjective

khiêu dâm

/vəˈlʌptʃuəs//vəˈlʌptʃuəs/

Từ "voluptuous" bắt nguồn từ tiếng Latin "voluptuōsus", có nghĩa là "thích thú với khoái lạc". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "voluptāre", có nghĩa là "tự làm mình thích thú". Từ tiếng Latin này lan sang tiếng Pháp, nơi nó được viết là "voluptueux". Từ tiếng Pháp này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 16, giữ nguyên nghĩa gốc của nó: một cá nhân hoặc trải nghiệm mang lại khoái cảm hoặc thích thú lớn. Ngày nay, trong tiếng Anh hiện đại, từ "voluptuous" thường được dùng để mô tả một người phụ nữ đầy đặn, quyến rũ và hấp dẫn, tạo ra thuật ngữ thông tục "voluptuous beauty." Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này vẫn còn vang vọng và thể hiện rõ ở thực tế là thuật ngữ "voluptuous pleasure" vẫn được dùng trong ngôn ngữ đương đại để mô tả bất kỳ hoạt động, đối tượng hoặc tình huống nào mang lại sự thích thú và vui sướng vô cùng. Sự hấp dẫn của thuật ngữ này nằm ở nguồn gốc của nó, vì nó bắt nguồn từ nền văn minh La-tinh cổ đại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh và văn hóa phương Tây.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhoái lạc; ưa nhục dục

meaninggây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi

namespace

having large breasts and hips in a way that is sexually attractive

có bộ ngực và hông lớn theo cách hấp dẫn về mặt tình dục

Ví dụ:
  • a voluptuous woman

    một người phụ nữ gợi cảm

  • a voluptuous body

    một cơ thể gợi cảm

  • The model's voluptuous curves could stop traffic.

    Những đường cong gợi cảm của mẫu xe này có thể khiến giao thông phải dừng lại.

  • The fruit was so voluptuous that it practically burst under its own weight.

    Quả này ngon đến nỗi nó gần như vỡ tung vì sức nặng của chính nó.

  • Her voluptuous figure could make any man's heart skip a beat.

    Thân hình gợi cảm của cô có thể khiến trái tim bất kỳ người đàn ông nào loạn nhịp.

Từ, cụm từ liên quan

giving you physical pleasure

mang lại cho bạn niềm vui thể chất

Ví dụ:
  • voluptuous perfume

    nước hoa gợi cảm

Từ, cụm từ liên quan