Định nghĩa của từ dissipated

dissipatedadjective

tan rã

/ˈdɪsɪpeɪtɪd//ˈdɪsɪpeɪtɪd/

"Dissipated" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissipare", có nghĩa là "phân tán hoặc phân tán". Ý nghĩa phân tán này thể hiện rõ trong cách sử dụng tiếng Anh sớm nhất của từ này, ám chỉ sự phân tán của sương mù hoặc sương mù. Đến thế kỷ 17, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm sự phân tán của các chất vật lý như của cải hoặc năng lượng. Điều này dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "dissipated" để mô tả một người đã phung phí tài nguyên hoặc mất đi la bàn đạo đức của họ, thường là do quá sa đà.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị xua tan, bị tiêu tan

meaningbị phung phí (tiền của)

meaningbị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)

namespace
Ví dụ:
  • The energy from the party gradually dissipated as the guests left one by one.

    Năng lượng của bữa tiệc dần tan biến khi các vị khách lần lượt rời đi.

  • After a long day of hiking, the heat of the sun dissipated as the sun began to set.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, sức nóng của mặt trời tan biến khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The tension between the co-workers dissipated after they resolved their disagreement.

    Sự căng thẳng giữa các đồng nghiệp đã tan biến sau khi họ giải quyết được bất đồng.

  • The storm's intensity began to dissipate as the clouds dissipated into the blue sky.

    Cường độ của cơn bão bắt đầu giảm dần khi những đám mây tan vào bầu trời xanh.

  • The sound of the party dissipated as the DJ packed up and left the venue.

    Âm thanh của bữa tiệc tan biến khi DJ thu dọn đồ đạc và rời khỏi địa điểm tổ chức.

  • The excitement in the air dissipated as the game ended in a tie.

    Sự phấn khích trong không khí tan biến khi trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

  • The crowd's enthusiasm dissipated as the performer's set came to a close.

    Sự nhiệt tình của đám đông tan biến khi màn biểu diễn của người biểu diễn kết thúc.

  • The feelings of anger and resentment slowly dissipated as the argument was resolved.

    Cảm giác tức giận và oán giận dần tan biến khi cuộc tranh cãi được giải quyết.

  • The misty fog dissipated as the sun began to rise.

    Sương mù tan dần khi mặt trời bắt đầu mọc.

  • The fumes from the exhaust pipe dissipated as the car drove away.

    Khói từ ống xả tan dần khi chiếc xe lái đi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches