Định nghĩa của từ slatternly

slatternlyadjective

luộm thuộm

/ˈslætənli//ˈslætərnli/

Từ "slatternly" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ, hai phương ngữ chính được nói trong thời kỳ Anglo-Saxon ở Anh. Từ "slêtran" trong tiếng Na Uy cổ có nghĩa là "ướt át" hoặc "chán nản", trong khi từ "slætran" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "unclean" hoặc "lơ là". Hai thuật ngữ này đã hợp nhất theo thời gian và trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "slatren" đã xuất hiện như một từ ghép ám chỉ sự lười biếng, bẩn thỉu và luộm thuộm. Thuật ngữ này đã phát triển hơn nữa và trở thành "slattele" vào thế kỷ 15, trong khi từ "slatternly" được tạo ra vào thế kỷ 16, có nghĩa là một người phụ nữ xấu xí hoặc luộm thuộm hoặc trang phục của phụ nữ. Theo thời gian, hàm ý miệt thị của thuật ngữ này giảm dần, và đến thế kỷ 19, "slatternly" chủ yếu được dùng để chỉ sự thiếu sạch sẽ và ngăn nắp của phụ nữ. Ý nghĩa của thuật ngữ này vẫn nhất quán kể từ đó, mặc dù ngày nay nó ít được sử dụng hơn so với trước đây. Nhìn chung, "slatternly" là một từ có ý nghĩa được định hình bởi sự phát triển của tiếng Anh, phản ánh những thay đổi trong chuẩn mực văn hóa và thái độ đối với sự sạch sẽ và lười biếng theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhếch nhác, lôi thôi lếch thếch

namespace
Ví dụ:
  • The women in the local shelter were warned to avoid dressing in a slatternly manner as it could harm their chances of finding employment.

    Những người phụ nữ tại nơi trú ẩn địa phương được cảnh báo không nên ăn mặc luộm thuộm vì điều đó có thể ảnh hưởng đến cơ hội tìm kiếm việc làm của họ.

  • The landlady noticed that the new tenants had allowed their apartment to become slatternly, with dirty dishes piled up in the sink and clothing strewn across the floor.

    Bà chủ nhà nhận thấy những người thuê nhà mới đã để căn hộ của họ trở nên bừa bộn, bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa và quần áo vứt bừa bãi trên sàn nhà.

  • At the fancy restaurant, the waitress couldn't help but stare at the slatternly woman sitting at the next table, whose hair was greasy and unkempt, and whose dress was stained and torn.

    Tại một nhà hàng sang trọng, cô phục vụ không khỏi nhìn chằm chằm vào người phụ nữ luộm thuộm đang ngồi ở bàn bên cạnh, mái tóc bết dính và rối bù, chiếc váy thì ố vàng và rách rưới.

  • The judge condemned the accused as a slatternly creature, whose unsuitable attire and grossly disheveled appearance gave cause for suspicion.

    Thẩm phán kết án bị cáo là một kẻ luộm thuộm, ăn mặc không phù hợp và vẻ ngoài lôi thôi luộm thuộm gây nên sự nghi ngờ.

  • The principal scolded the students for arriving at school in a slatternly state, with smudged faces, uncombed hair, and torn clothing.

    Hiệu trưởng đã mắng học sinh vì đến trường trong tình trạng luộm thuộm, mặt mũi lấm lem, đầu tóc rối bù và quần áo rách rưới.

  • The locals cast judgmental glares at the slatternly beggar, whose unclean appearance and rough demeanor made her an obvious target for insults and harassment.

    Người dân địa phương liếc nhìn người ăn xin luộm thuộm, có vẻ ngoài bẩn thỉu và thái độ thô lỗ khiến cô trở thành mục tiêu dễ bị sỉ nhục và quấy rối.

  • The dark alley was said to be haunted by slatternly apparitions, whose tattered clothes and disheveled hair made them seem like ghostly remnants of a bygone era.

    Người ta đồn rằng con hẻm tối tăm này bị ám ảnh bởi những bóng ma luộm thuộm, quần áo rách rưới và mái tóc bù xù khiến chúng trông giống như tàn tích ma quái của một thời đã qua.

  • The policemen stopped the woman in the park, accusing her of being a slatternly nuisance, whose vulgar language and wild behavior was disturbing the peace.

    Cảnh sát đã chặn người phụ nữ này lại tại công viên, cáo buộc cô là người phiền toái, có lời lẽ thô tục và hành vi mất trật tự, gây mất an ninh.

  • The clergy warned the congregation against frequenting sinful places and becoming like slatternly wrecks, whose dissolute habits and godless ways led them into temptation and damnation.

    Các giáo sĩ cảnh báo giáo đoàn không nên lui tới những nơi tội lỗi và trở nên giống như những kẻ vô lại, có thói quen trụy lạc và lối sống vô thần dẫn họ đến sự cám dỗ và sự nguyền rủa.

  • The old fence along the highway was beginning to show signs of slatternly wear and tear, with missing boards and flaky paint, making it a safety hazard for unsuspecting motorists.

    Hàng rào cũ dọc theo xa lộ bắt đầu có dấu hiệu xuống cấp, thiếu ván và sơn bong tróc, gây nguy hiểm cho những người lái xe không cảnh giác.