Định nghĩa của từ expunge

expungeverb

bôi

/ɪkˈspʌndʒ//ɪkˈspʌndʒ/

Thuật ngữ "expunge" có nguồn gốc từ ngữ cảnh pháp lý, cụ thể là trong lĩnh vực luật hình sự. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào giữa thế kỷ 15 và bắt nguồn từ mượn tiếng Pháp cổ 'despoigner', có nghĩa là "discharge" hoặc "xóa". Trong thuật ngữ pháp lý, "expunge" ám chỉ hành động xóa hoặc loại bỏ cáo buộc hoặc bản án hình sự khỏi hồ sơ của một người. Quá trình này thường được gọi là "expunging" hoặc "sealing" và nhằm mục đích xóa bỏ tiền án của người phạm tội, cho phép họ định hướng lại cuộc sống và tiến về phía trước mà không bị kỳ thị và hạn chế mà những hồ sơ này có thể gây ra. Mặc dù tiêu chí chính xác để xóa hồ sơ có thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý, nhưng về cơ bản, nó biểu thị thủ tục pháp lý xóa hồ sơ tội phạm khỏi tầm nhìn của công chúng và chỉ lưu giữ để nhân viên thực thi pháp luật sử dụng. Về bản chất, việc xóa án tích chính là cơ hội thứ hai để cá nhân có thể khôi phục lại tư cách pháp lý, trao quyền cho họ thoát khỏi những hậu quả tiêu cực của các bản án trước đó và thay đổi con đường của mình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)

namespace
Ví dụ:
  • The court decided to expunge the defendant's criminal record, wiping clean all traces of the past offense.

    Tòa án quyết định xóa bỏ hồ sơ phạm tội của bị cáo, xóa sạch mọi dấu vết về hành vi phạm tội trong quá khứ.

  • The judge ordered the police to expunge all non-conviction records from the system, freeing thousands of individuals from the burden of an irrelevant criminal history.

    Thẩm phán đã ra lệnh cho cảnh sát xóa mọi hồ sơ không bị kết án khỏi hệ thống, giải thoát hàng nghìn cá nhân khỏi gánh nặng về tiền án không liên quan.

  • After. Five years of good behavior, the defendant applied to have his conviction expunged, allowing him to legally deny ever being convicted of that crime.

    Sau năm năm cải tạo tốt, bị cáo đã nộp đơn xin xóa án, cho phép bị cáo có thể phủ nhận hợp pháp việc bị kết án về tội danh đó.

  • The district attorney agreed to expunge the wrongful arrest from the man's record, closing a painful chapter in his life.

    Công tố viên đã đồng ý xóa bỏ vụ bắt giữ sai trái khỏi hồ sơ của người đàn ông này, khép lại một chương đau thương trong cuộc đời anh ta.

  • The judge approved the school's request to expunge the disciplinary record of the student who had been falsely accused of cheating, allowing her to graduate without a stain on her reputation.

    Thẩm phán đã chấp thuận yêu cầu của nhà trường về việc xóa hồ sơ kỷ luật của nữ sinh bị buộc tội gian lận một cách sai trái, cho phép cô tốt nghiệp mà không bị ảnh hưởng đến danh tiếng.

  • The state passed a new law that allowed people to petition the court to expunge certain types of misdemeanors from their records, providing a pathway to a fresh start.

    Tiểu bang đã thông qua luật mới cho phép mọi người gửi đơn lên tòa án để xóa một số loại tội nhẹ khỏi hồ sơ của họ, mở ra con đường để bắt đầu lại.

  • The college dean agreed to expunge the disciplinary record of the student who had been accused of academic dishonesty, after the accuser recanted his accusation.

    Trưởng khoa đã đồng ý xóa hồ sơ kỷ luật của sinh viên bị buộc tội gian lận học thuật, sau khi người tố cáo rút lại lời buộc tội của mình.

  • The warrant for the suspect's arrest was expunged once the police realized they had mistaken another person for the true perpetrator.

    Lệnh bắt giữ nghi phạm đã bị hủy bỏ khi cảnh sát nhận ra họ đã nhầm lẫn một người khác với thủ phạm thực sự.

  • The wrongful conviction was officially expunged from the man's record, freeing him to pursue his dreams and move forward without the burden of an unjust past.

    Bản án oan đã chính thức được xóa khỏi hồ sơ của người đàn ông này, giải thoát anh ta để theo đuổi ước mơ và tiến về phía trước mà không phải mang gánh nặng của quá khứ bất công.

  • The involved parties agreed to expunge the records of the dismissed lawsuit, sparing all parties from unnecessary and costly legal repercussions.

    Các bên liên quan đã đồng ý xóa hồ sơ vụ kiện bị bác bỏ, giúp tất cả các bên tránh khỏi những hậu quả pháp lý không cần thiết và tốn kém.

Từ, cụm từ liên quan