Định nghĩa của từ efface

effaceverb

tẩy xóa

/ɪˈfeɪs//ɪˈfeɪs/

Từ "efface" bắt nguồn từ tiếng Latin "effacere," có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "làm cho biến mất". Nguồn gốc của từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ tiền động từ "ex-" có nghĩa là "out" và động từ "facere" có nghĩa là "làm" hoặc "làm". Khi kết hợp, "ex-" và "facere" tạo ra một từ mới, "effacere," truyền tải ý tưởng xóa bỏ hoặc xóa bỏ một cái gì đó. Từ gốc này đã được bảo tồn trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Ý, nơi nó được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, từ "efface" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển tiếp, biểu thị hành động xóa bỏ hoặc xóa sạch một cái gì đó. Tuy nhiên, trong cách sử dụng gần đây hơn, nó cũng được sử dụng theo nghĩa không chuyển tiếp để chỉ hành động mờ dần hoặc biến mất. Sự phổ biến của từ "efface" đã tăng lên trong văn học hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh y khoa, nơi nó được sử dụng để mô tả tình trạng mất mô trong quá trình mang thai. Trong bối cảnh này, từ này đã được sử dụng chuyên biệt hơn, chỉ ra một quá trình tự nhiên mà các tế bào hoặc mô bị loại bỏ. Nhìn chung, từ gốc "effacere" là minh chứng cho tác động lâu dài của ngôn ngữ Latin cổ đại đối với vốn từ vựng tiếng Anh và cách mà nó tiếp tục định hình cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxoá, xoá bỏ

meaninglàm lu mờ; át, trội hơn

exampleto efface oneself: tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))

namespace

to make something disappear; to remove something

làm cho cái gì đó biến mất; để loại bỏ một cái gì đó

Ví dụ:
  • After trying several times, she finally found a way to efface the mistake she had made in the document.

    Sau nhiều lần thử, cuối cùng cô cũng tìm ra cách xóa lỗi mình đã mắc phải trong tài liệu.

  • In order to remove the stain from the carpet, she used a solution that promised to efface the mark completely.

    Để loại bỏ vết bẩn trên thảm, cô đã sử dụng một dung dịch hứa hẹn có thể xóa sạch vết bẩn hoàn toàn.

  • The author's effort to efface any trace of her emotions in her writing resulted in a collection of incredibly neutral and unemotional texts.

    Nỗ lực của tác giả nhằm xóa bỏ mọi dấu vết cảm xúc trong bài viết đã tạo nên một tập hợp các văn bản cực kỳ trung tính và không cảm xúc.

  • The depressant's effects were so strong that it caused her memories to efface themselves, leaving her feeling lost and disorientated.

    Tác dụng của thuốc an thần mạnh đến mức khiến ký ức của cô bị xóa nhòa, khiến cô cảm thấy lạc lõng và mất phương hướng.

  • With the help of the software, he was able to efface all traces of the confidential information from the computer's hard drive.

    Với sự trợ giúp của phần mềm, anh ta đã có thể xóa sạch mọi dấu vết thông tin mật khỏi ổ cứng máy tính.

to not attract attention to yourself; to make yourself seem unimportant

để không thu hút sự chú ý đến bản thân; làm cho mình có vẻ không quan trọng

Ví dụ:
  • In his art he effaces himself almost completely.

    Trong nghệ thuật của mình, anh ấy gần như xóa bỏ chính mình hoàn toàn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan