danh từ
khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
to block the enemy's plant: chặn đứng những kế hoạch của địch
khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
ngoại động từ
làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
to block the enemy's plant: chặn đứng những kế hoạch của địch
(thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)