Định nghĩa của từ stumbling block

stumbling blocknoun

vật cản trở

/ˈstʌmblɪŋ blɒk//ˈstʌmblɪŋ blɑːk/

Cụm từ "stumbling block" bắt nguồn từ Kinh thánh, cụ thể là từ bản dịch sai trong Phiên bản King James (KJV) của Tân Ước. Trong Sách Rô-ma, chương 14, câu 21, có nói rằng, "Ăn thịt, uống rượu, hay bất cứ điều gì khiến anh em mình vấp ngã, buồn phiền, hay yếu đuối đều là điều tốt." Từ tiếng Hy Lạp gốc được sử dụng trong câu này là "skandalon", có nghĩa là chướng ngại vật hoặc nguyên nhân gây ra sự buồn phiền hoặc tổn hại. Tuy nhiên, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, những người dịch KJV đã dịch sai "skandalon" thành "stumbling block," vì từ "stone" được dùng để mô tả một chướng ngại vật theo nghĩa đen trên mặt đất. Bản dịch này đã tạo ra một từ mới trong tiếng Anh, "stumbling block,", hiện có nghĩa bóng là khiến ai đó vấp ngã, về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Ngày nay, "stumbling block" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các lĩnh vực tôn giáo, triết học, pháp lý và tâm lý.

namespace
Ví dụ:
  • The language barrier was a major stumbling block in their international business negotiation.

    Rào cản ngôn ngữ là trở ngại lớn nhất trong đàm phán kinh doanh quốc tế của họ.

  • The high price of the product became a stumbling block for potential customers.

    Mức giá cao của sản phẩm đã trở thành rào cản đối với khách hàng tiềm năng.

  • His fear of public speaking turned out to be a major stumbling block for his career advancement.

    Nỗi sợ nói trước công chúng đã trở thành rào cản lớn cho sự thăng tiến trong sự nghiệp của anh.

  • The lack of training resources created a stumbling block for new employees trying to learn the company's processes.

    Việc thiếu nguồn lực đào tạo đã gây trở ngại cho những nhân viên mới khi cố gắng tìm hiểu các quy trình của công ty.

  • The company's slow response time became a stumbling block for their competitors, who were able to provide faster service.

    Thời gian phản hồi chậm của công ty đã trở thành rào cản đối với các đối thủ cạnh tranh có khả năng cung cấp dịch vụ nhanh hơn.

  • Her anxiety about social situations was a stumbling block for her making new friends.

    Sự lo lắng của cô về các tình huống xã hội là rào cản khiến cô khó kết bạn mới.

  • The lack of clear communication between different departments created a stumbling block for the overall success of the project.

    Việc thiếu giao tiếp rõ ràng giữa các phòng ban khác nhau đã gây trở ngại cho sự thành công chung của dự án.

  • The bureaucratic red tape involved in the permit process proved to be a significant stumbling block for the construction of the new community center.

    Những thủ tục hành chính rườm rà trong quá trình cấp phép đã trở thành rào cản đáng kể đối với việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

  • The company's outdated software became a stumbling block for their employees, who were struggling to complete their daily tasks efficiently.

    Phần mềm lỗi thời của công ty đã trở thành rào cản đối với nhân viên, những người đang phải vật lộn để hoàn thành hiệu quả các công việc hàng ngày.

  • The constant delays in the project were a major stumbling block for the client's satisfaction, as they were eager to see results.

    Sự chậm trễ liên tục trong dự án là rào cản lớn đối với sự hài lòng của khách hàng vì họ mong muốn nhìn thấy kết quả.